Thông tin giao dịch

NS2

 Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội - NS2>
Công ty kinh doanh nước sạch số 2 Hà Nội được thành lập trên cơ sở tách Xí nghiệp kinh doanh nước sạch Gia Lâm thuộc Công ty kinh doanh nước sạch Hà Nội và tiếp nhận Dự án cấp nước Gia Lâm thuộc nguồn vốn ODA của Chính phủ Nhật Bản tài trợ, với nhiệm vụ chính là khai thác sản xuất nước sạch đáp ứng nhu cầu dùng nước của các cơ quan, đơn vị và nhân dân trên địa bàn phía bắc Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T6, 06/06/2025
15.30
  0.1 (0.66%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.2
  • Giá trần
    17.4
  • Giá sàn
    13
  • Giá mở cửa
    15.2
  • Giá cao nhất
    15.3
  • Giá thấp nhất
    15.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 56,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.32%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.24%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.46%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.17%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.14%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.065%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.11%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.34
  •        P/E :
    44.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.48
  •        P/B:
    1.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    430
  • KLCP đang niêm yết:
    56,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    56,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    869.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 185,252,093 199,636,905 198,225,456 171,262,826
Giá vốn hàng bán 102,355,710 94,430,114 112,291,356 79,614,270
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 82,896,382 105,206,791 85,934,100 91,648,556
Lợi nhuận tài chính -4,590,306 -6,897,503 -4,778,980 -7,942,043
Lợi nhuận khác 21,823,157 2,619 -56,821 2,572
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,848,468 11,323,075 -12,373,207 9,736,146
Lợi nhuận sau thuế 12,672,386 9,053,668 -9,919,823 7,784,093
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,672,386 9,053,668 -9,919,823 7,784,093
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 247,744,474 290,038,749 284,419,049 242,392,622
Tổng tài sản 1,437,921,900 1,463,012,468 1,556,475,377 1,536,588,636
Nợ ngắn hạn 175,185,939 195,629,691 232,817,793 155,715,151
Tổng nợ 849,352,468 865,392,907 968,780,538 941,164,908
Vốn chủ sở hữu 588,569,432 597,619,561 587,694,839 595,423,728
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.