Thông tin giao dịch

AVG

 CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt (UpCOM)

Logo CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt - AVG>
Từ một doanh nghiệp sản xuất phân bón ở quy mô nhỏ, Công ty Cổ phần Phân bón Quốc tế Âu Việt đã không ngừng đẩy mạnh phát triển sản xuất, kinh doanh, nghiên cứu, cải tiến công nghệ, thiết bị, phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường, giúp Công ty đạt được những thanh công nhất định và khẳng định vị thế của Công ty tại các thị trường miền Tây, các tỉnh miền Đông và miền Tây Nam Bộ
Cập nhật:
14:15 T6, 06/06/2025
17.60
  0.1 (0.57%)
Khối lượng
110,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.5
  • Giá trần
    20.1
  • Giá sàn
    14.9
  • Giá mở cửa
    17.5
  • Giá cao nhất
    17.7
  • Giá thấp nhất
    17.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.92 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.97
  •        P/E :
    18.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.99
  •        P/B:
    1.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,679,928
  • KLCP đang lưu hành:
    17,679,982
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    311.17
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 168,874,294 134,271,131 239,622,447 191,310,449
Giá vốn hàng bán 161,262,749 126,821,626 229,064,873 180,965,967
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,611,545 7,449,505 10,557,574 10,343,482
Lợi nhuận tài chính -2,517,094 -2,128,703 -2,677,824 -1,864,892
Lợi nhuận khác -58,399 -45,620 -329,535 -35,340
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,118,908 3,763,352 5,083,702 6,309,393
Lợi nhuận sau thuế 2,970,052 3,611,946 4,761,132 5,993,909
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,951,987 3,569,569 4,730,472 5,960,697
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 203,438,700 222,673,544 212,421,495 221,229,761
Tổng tài sản 387,940,247 405,793,011 403,809,458 410,365,687
Nợ ngắn hạn 161,463,776 176,765,790 172,273,355 172,839,155
Tổng nợ 168,970,214 183,623,300 176,879,151 177,444,951
Vốn chủ sở hữu 218,970,033 222,169,711 226,930,307 232,920,736
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.