Thông tin giao dịch

ATA

 Công ty Cổ phần NTACO (UpCOM)

Công ty Cổ phần NTACO - ATA
Tiền thân của NTACO là Công ty TNHH Tuấn Anh được thành lập ngày 15/08/2000 với số vốn điều lệ ban đầu là 2.700.000.000 đồng, ngành nghề hoạt động kinh doanh chính là chăn nuôi cá bè, xây dựng cầu đường, giao thông thủy lợi… trụ sở đặt tại 231/B9 Huỳnh Thúc Kháng, Tp Long Xuyên, An Giang.Đến ngày 11/04/2007 NTACO chính thức chuyển đổi thành Công ty cổ phần với vốn điều lệ là 100.000.000.000 đồng
Tiếp tục bị hạn chế giao dịch do Tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC năm 2017, chỉ tiêu VCSH được p/anh trong BCTC năm 2017 là số không dương.
Cập nhật:
14:15 T2, 28/04/2025
0.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.5
  • Giá trần
    0.6
  • Giá sàn
    0.4
  • Giá mở cửa
    0.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:09/09/2009
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):24.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/02/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,999,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 02/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.01
  •        P/E :
    -88.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -40.04
  •        P/B:
    -0.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,434
  • KLCP đang niêm yết:
    11,999,998
  • KLCP đang lưu hành:
    11,999,998
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,353,944
Giá vốn hàng bán 967,103
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 386,841 6
Lợi nhuận tài chính 7 65 1
Tổng lợi nhuận trước thuế -224,179 -66,000 -68,199 -134,898
Lợi nhuận sau thuế -224,179 -66,000 -68,199 -134,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -224,179 -66,000 -68,199 -134,898
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,106,419 10,040,419 5,600,221 5,083,798
Tổng tài sản 26,616,722 26,550,722 22,110,523 21,594,101
Nợ ngắn hạn 506,949,837 506,949,837 502,577,837 502,196,313
Tổng nợ 506,949,837 506,949,837 502,577,837 502,196,313
Vốn chủ sở hữu -480,333,115 -480,399,115 -480,467,314 -480,602,212
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.