Thông tin giao dịch

AIC

 Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không (UpCOM)

Tổng CTCP Bảo hiểm Hàng không - VNI - AIC
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không (tiền thân của Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không) được thành lập ngày 23/04/2008 theo Giấy phép số 49GP/ICDBH do Bộ Tài chính cấp với số vốn điều lệ ban đầu là 500.000.000.000 đồng. Ngày 01/07/2016, Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không đồi tên thành Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không theo Giấy phép điều chỉnh số 49/GPĐC15/KDBH do Bộ Tài chính cấp. vốn điều lệ của Tổng Công ty thời điếm này vẫn là 500.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
10:49 T6, 30/05/2025
11.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11.9
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    11.9
  • Giá thấp nhất
    11.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    24.92 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 80,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2020: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    100.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.17
  •        P/B:
    1.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,564
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,190.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 559,292,672 497,389,383 799,822,508 614,115,502
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 46,302,901 3,899,314 95,921,204 45,848,335
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 38,077,381 36,756,178 35,960,895 39,168,007
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,104,263 -44,155,439 36,104,214 11,203,619
Lợi nhuận sau thuế 10,165,559 -39,127,781 31,978,986 8,836,707
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 10,165,559 -39,127,781 31,978,986 8,836,707
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,032,218,575 4,576,117,627 4,843,821,336 4,770,219,684
Tổng tài sản 4,153,169,911 4,658,424,897 5,115,077,748 4,867,513,693
Nợ ngắn hạn 3,000,130,193 3,551,151,773 3,976,960,353 3,720,914,176
Tổng nợ 3,038,208,572 3,582,491,339 4,007,165,204 3,750,604,396
Vốn chủ sở hữu 1,115,061,339 1,075,933,558 1,107,912,544 1,116,909,296
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.