Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,453,680
|
5,662,139
|
6,790,123
|
1,323,309
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-9,296,748
|
-3,970,470
|
-3,089,489
|
-2,454,641
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-25,142,337
|
16,285,449
|
-2,339,054
|
-569,527
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-25,143,737
|
16,285,449
|
-2,339,054
|
-569,527
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
116,891,115
|
127,383,533
|
65,436,187
|
65,480,116
|
|