Thông tin giao dịch

DXV

 Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (HOSE)

CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng - COXIVA - DXV
Công ty xi măng vật liệu xây dựng xây lắp Đà Nẵng tiền thân là Công ty Vật tư xây dựng số 2. Được thành lập theo quyết định số 503/BXDTCCB ngày 28/10/1975 của Bộ Xây dựng. Ngày 24/01/2008, Sở giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh có Quyết định số 16/QĐ - SGDHCM về việc chấp thuận đăng ký niêm yết cổ phiếu Công ty cổ phần Xi măng Vật liệu Xây dựng Xây lắp Đà Nẵng. Mã chứng khoán: DXV
Đưa cp vào diện kiểm soát từ 1.4.2025 do LNST trên BCTC kiểm toán năm 2023, 2024 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
3.80
  0.09 (2.43%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.71
  • Giá trần
    3.96
  • Giá sàn
    3.46
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    3.8
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.42
  •        P/E :
    -9.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.78
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    31,650
  • KLCP đang niêm yết:
    9,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.62
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,160,717 49,432,234 49,207,777 41,244,964
Giá vốn hàng bán 46,784,962 46,419,323 46,248,729 37,978,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,807,382 2,028,643 1,977,882 2,287,384
Lợi nhuận tài chính 314,719 315,801 309,348 304,112
Lợi nhuận khác 305,130 537,677 256,648 198,120
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,526,677 -1,585,579 -1,907,461 33,100
Lợi nhuận sau thuế -1,526,677 -1,585,579 -1,907,461 33,100
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,526,677 -1,585,579 -1,907,461 33,100
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 113,814,586 118,671,979 115,226,227 113,108,595
Tổng tài sản 121,957,581 126,485,515 124,457,382 121,959,306
Nợ ngắn hạn 21,718,749 27,832,261 27,711,589 25,161,683
Tổng nợ 21,718,749 27,832,261 27,711,589 25,161,683
Vốn chủ sở hữu 100,238,833 98,653,254 96,745,793 96,797,623
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.