Doanh thu bán hàng và CCDV
|
40,592,713
|
46,931,313
|
24,379,644
|
30,042,746
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,771,397
|
5,447,680
|
3,691,065
|
3,787,409
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
815,533
|
1,062,479
|
648,133
|
444,667
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
352,443
|
568,266
|
201,912
|
88,038
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
228,096,738
|
189,862,839
|
225,166,476
|
192,569,131
|
|