Doanh thu bán hàng và CCDV
|
315,289,877
|
220,271,066
|
187,683,985
|
102,272,249
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,100,774
|
2,561,163
|
2,568,463
|
1,113,993
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,643,413
|
880,838
|
-4,729,494
|
7,449,870
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
497,237
|
736,543
|
-4,125,617
|
5,896,405
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
450,157,224
|
655,579,453
|
424,416,547
|
322,213,463
|
|