Thông tin giao dịch

TNT

 Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)

CTCP Tập đoàn TNT - TNT Group
Tiền thân của Công ty Cổ phần Tài nguyên là Công ty TNHH Dương Quân được thành lập ngày 24/02/2006, với vốn điều lệ ban đầu là 3,6 tỷ đồng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102024446 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp ngày 24/02/2006. Ngày 25/8/2006, Công ty TNHH Dương Quân được đổi tên thành Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư Tài Nguyên. Ngày 18/6/2008 đổi tên thành Công ty Cổ phần Tài Nguyên.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
4.68
  -0.01 (-0.21%)
Khối lượng
1,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.69
  • Giá trần
    5.01
  • Giá sàn
    4.37
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    4.69
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    6,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2021: Phát hành riêng lẻ 25,500,000
- 23/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    -27,529.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.24
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    49,670
  • KLCP đang niêm yết:
    51,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    51,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    238.68
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 315,289,877 220,271,066 187,683,985 102,272,249
Giá vốn hàng bán 314,189,103 217,709,903 185,115,522 101,158,256
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,100,774 2,561,163 2,568,463 1,113,993
Lợi nhuận tài chính -4,624,228 -237,734 -8,045,982 6,909,496
Lợi nhuận khác -38,036 -84,347 -2,269,686 -164,158
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,643,413 880,838 -4,729,494 7,449,870
Lợi nhuận sau thuế 508,853 656,869 -4,564,447 5,996,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 497,237 736,543 -4,125,617 5,896,405
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 450,157,224 655,579,453 424,416,547 322,213,463
Tổng tài sản 1,615,969,678 1,483,318,136 665,038,742 723,544,923
Nợ ngắn hạn 300,334,198 232,868,349 39,476,744 92,046,464
Tổng nợ 933,689,198 800,380,885 40,236,744 92,746,464
Vốn chủ sở hữu 682,280,480 682,937,251 624,801,998 630,798,459
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.