Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,016,455,821
|
483,725,255
|
785,617,652
|
660,457,251
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,306,078
|
25,540,409
|
24,430,202
|
27,965,242
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,948,241
|
21,128,330
|
17,545,744
|
11,274,281
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,704,156
|
17,500,257
|
13,306,230
|
9,242,392
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,221,644,034
|
813,823,231
|
748,511,630
|
959,211,754
|
|