KLGD: 822,592,713 cp - GTGD: 18,239.05 tỷ VNĐ
KLGD: 69,189,860 cp - GTGD: 1,154.51 tỷ VNĐ
KLGD: 214,701,057 cp - GTGD: 6,607.25 tỷ VNĐ
KLGD: 49,529,387 cp - GTGD: 578.31 tỷ VNĐ
KLGD: 40,435,461 cp - GTGD: 868.07 tỷ VNĐ
11:55 04/06/2025
Hàng hóa tiêu biểu
|
Last |
Change |
% Chg |
Vàng |
3,380.05 |
-2.95 |
-0.09 |
Bạc |
34.62 |
+0.02 |
+0.05 |
Platin |
1,075.6 |
-0.3 |
-0.03 |
Paladi |
1,017.0 |
+7.0 |
+0.69 |
Copper |
9,633.0 |
-4.45 |
-0.05 |
13:10 04/06/2025
Lãi suất và tỷ giá
|
Last |
Change |
% Chg |
Vàng SJC |
0.0 |
|
|
CNY |
3,488.61 |
0.0 |
0.0 |
Bảng Anh |
29,599.2 |
0.0 |
0.0 |
EUR (VCB) |
26,524.7 |
0.0 |
0.0 |
USD (VCB) |
23,660.0 |
0.0 |
0.0 |
SGD |
17,923.0 |
0.0 |
0.0 |
HKD |
3,040.59 |
0.0 |
0.0 |
13:05 04/06/2025
Tiền số
|
Last |
Change |
% Chg |
BTC |
105,396.0 |
-45.15 |
-0.04 |
ETH |
2,630.13 |
-17.11 |
-0.65 |
USDT |
1.0 |
0.0 |
-0.01 |
BNB |
669.34 |
-2.38 |
-0.35 |
XRP |
2.24 |
-0.04 |
-1.71 |
13:25 04/06/2025
Chứng khoán thế giới
|
Last |
Change |
% Chg |
Nikkei 225 |
33,219.39 |
-433.52 |
-1.29 |
Hang Seng |
16,522.0 |
+113.0 |
+0.69 |
DAX |
16,725.5 |
-74.95 |
-0.45 |
FTSE 100 |
7,608.76 |
+5.72 |
+0.08 |
|
Last |
Change |
% Chg |
Nikkei 225 |
33,219.39 |
-433.52 |
-1.29 |
Hang Seng |
16,522.0 |
+113.0 |
+0.69 |
Shanghai |
2,932.39 |
-1.59 |
-0.05 |
KOSPI |
2,568.55 |
-1.69 |
-0.07 |
|
Last |
Change |
% Chg |
DAX |
16,725.5 |
-74.95 |
-0.45 |
FTSE 100 |
7,608.76 |
+5.72 |
+0.08 |
AEX |
792.64 |
-3.49 |
-0.44 |
RTSI |
1,072.23 |
+3.27 |
+0.31 |
|
Last |
Change |
% Chg |
Nasdaq |
14,905.19 |
-91.27 |
-0.61 |
S&P 500 |
4,740.56 |
-21.37 |
-0.45 |
Russell 2000 |
1,982.42 |
+2.71 |
+0.14 |
Thứ 4, 04/06/2025
Thị trường chứng khoán
Thứ 4, 04/06/2025
Thị trường ngoại hối
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.