Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,575,112
|
13,156,561
|
30,526,065
|
16,111,583
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
264,702
|
141,431
|
335,559
|
153,688
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
181,924
|
72,498
|
290,341
|
1,123,722
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
136,682
|
64,202
|
227,667
|
891,695
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
59,454,738
|
58,864,951
|
53,927,048
|
149,695,521
|
|