Thông tin giao dịch

PSE

 Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Đông Nam Bộ (HNX)

CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Đông Nam Bộ - PSE
Tiền thân của Công ty Cổ phần Phân Bón và Hóa chất Dầu khí Đông Nam Bộ(PVFCCo - SE) là Xí nghiệp Kinh Doanh Phân bón miền Đông Nam Bộ, đơn vị hoạch toán phụ thuộc Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí(PVFCCo), được thành lập từ năm 2007. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: bán buôn, bán lẻ phân bón, hóa chất sử dụng trong công - nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật)
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
10.70
  -0.2 (-1.83%)
Khối lượng
7,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.9
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    10.8
  • Giá cao nhất
    10.8
  • Giá thấp nhất
    10.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.77
  •        P/E :
    13.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.71
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,775
  • KLCP đang niêm yết:
    12,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    133.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 934,892,751 867,961,829 726,818,206 785,695,579
Giá vốn hàng bán 907,367,078 836,297,286 691,444,725 750,433,484
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,896,844 20,294,111 26,759,437 20,259,979
Lợi nhuận tài chính -330,576 94,120 -150,407 12,020
Lợi nhuận khác -95,654 65,415 -2,230
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,625,167 5,687,561 10,174,511 5,539,651
Lợi nhuận sau thuế 4,426,624 4,550,048 8,029,308 4,411,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,319,968 3,412,536 6,021,981 3,308,543
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 606,990,448 473,700,152 222,645,862 300,559,820
Tổng tài sản 627,662,492 493,634,224 243,861,418 321,242,574
Nợ ngắn hạn 456,121,095 328,492,578 72,349,533 146,263,192
Tổng nợ 456,278,988 328,610,682 72,492,133 146,405,792
Vốn chủ sở hữu 171,383,504 165,023,542 171,369,285 174,836,782
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.