Thông tin giao dịch

PHN

 Công ty Cổ phần Pin Hà Nội (HNX)

CTCP Pin Hà Nội - Habaco - PHN
Công ty Cổ phần Pin Hà Nội tiền thân là Nhà máy Pin Văn Điển, được thành lập từ đầu năm 1960. Trải qua gần 60 năm hoạt động, Công ty đã từng bước phát triển và đi lên trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu của ngành Pin cả nước, với sự đầu tư, phát triển về công nghệ và thiết bị một cách mạnh mẽ.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
71.00
  0 (0%)
Khối lượng
16
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    71
  • Giá trần
    78.1
  • Giá sàn
    63.9
  • Giá mở cửa
    71
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.86 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/03/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,253,911
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 26/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.03
  •        P/E :
    8.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.09
  •        P/B:
    3.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12
  • KLCP đang niêm yết:
    7,253,911
  • KLCP đang lưu hành:
    7,253,911
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    515.03
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 94,902,816 124,899,889 108,413,707 115,379,280
Giá vốn hàng bán 67,792,100 92,572,925 85,993,390 88,561,397
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,255,702 30,122,833 20,019,555 24,897,650
Lợi nhuận tài chính -1,266,741 -1,956,932 -1,205,043 -1,834,000
Lợi nhuận khác 659,519 -92,917 1,122,111 -1,063
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,588,758 19,165,727 11,518,430 14,593,723
Lợi nhuận sau thuế 12,414,235 15,241,972 9,106,357 11,619,124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,414,235 15,241,972 9,106,357 11,619,124
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 148,616,788 174,929,057 175,213,569 175,709,576
Tổng tài sản 178,140,895 205,042,416 208,399,053 209,239,516
Nợ ngắn hạn 34,775,523 46,628,044 55,386,145 44,615,349
Tổng nợ 34,775,523 46,628,044 55,386,145 44,615,349
Vốn chủ sở hữu 143,365,372 158,414,372 153,012,908 164,624,167
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.