Thông tin giao dịch

NST

 Công ty Cổ phần Ngân Sơn (HNX)

CTCP Ngân Sơn - NST
Công ty Cổ phần Ngân Sơn, tiền thân là Công ty Nguyên liệu Thuốc lá Bắc, là đơn vị thành viên hạch toán độc lập thuộc Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam (Vinataba), được thành lập theo Quyết định số 1987/QĐ-TCCB ngày 20 tháng 7 năm 1996 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, kinh doanh và xuất khẩu nguyên liệu thuốc lá.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
11.00
  0 (0%)
Khối lượng
9
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    12.1
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    11
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.57 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,790,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 20/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 13/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/10/2016: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 02/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 27/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.63
  •        P/E :
    6.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.77
  •        P/B:
    0.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,522
  • KLCP đang niêm yết:
    11,202,003
  • KLCP đang lưu hành:
    11,202,003
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    123.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 180,079,133 279,046,507 238,086,162 100,697,026
Giá vốn hàng bán 146,276,653 236,101,924 222,850,197 67,262,373
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,802,479 42,944,583 15,235,965 33,434,653
Lợi nhuận tài chính 409,266 -1,718,880 -2,215,917 -1,405,369
Lợi nhuận khác 194,444 -50,381 128,500 104,730
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,205,995 6,621,857 2,957,688 5,533,802
Lợi nhuận sau thuế 5,718,176 5,264,305 2,265,385 4,427,041
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,718,176 5,264,305 2,265,385 4,427,041
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 318,273,193 374,476,342 227,798,020 239,383,518
Tổng tài sản 385,972,441 440,516,241 295,559,599 305,462,022
Nợ ngắn hạn 205,685,044 254,964,539 107,742,511 113,217,894
Tổng nợ 205,685,044 254,964,539 107,742,511 113,217,894
Vốn chủ sở hữu 180,287,397 185,551,702 187,817,087 192,244,128
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.