Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ILA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,062,710,510 20,243,996,843 70,057,032,027 33,108,379,367
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 304,388,786 174,074,768 273,934,625 329,268,081
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,758,321,724 20,069,922,075 69,783,097,402 32,779,111,286
4. Giá vốn hàng bán 23,815,212,842 18,520,529,349 60,996,256,564 24,835,137,010
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 943,108,882 1,549,392,726 8,786,840,838 7,943,974,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 877,996,891 507,611,911 167,984,581 88,268,022
7. Chi phí tài chính 1,777,835,248 1,729,871,991 1,571,650,124 1,539,396,204
- Trong đó: Chi phí lãi vay -174,805,769 1,729,871,991 1,571,650,124 1,539,396,204
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 79,516,752 68,328,202 181,573,460 93,111,727
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,149,501,093 1,531,599,765 1,495,297,590 1,806,442,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,185,747,320 -1,272,795,321 5,706,304,245 4,593,292,230
12. Thu nhập khác 118,432 118,935,171 81,075,341
13. Chi phí khác 6,859,015 382,889,345 118,422,647 3,178,590
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,740,583 -263,954,174 -37,347,306 -3,178,590
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,192,487,903 -1,536,749,495 5,668,956,939 4,590,113,640
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,566,072 45,264,242 171,852,687 1,002,656,603
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 129,965,510
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,320,887,341 -1,582,013,737 5,497,104,252 3,587,457,037
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,300,738,820 -1,586,052,743 5,410,185,846 3,505,524,289
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -20,148,521 4,039,006 86,918,406 81,932,748
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -124 -86 275 178
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -124 -86 275 178
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.