1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,062,710,510 |
20,243,996,843 |
70,057,032,027 |
33,108,379,367 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
304,388,786 |
174,074,768 |
273,934,625 |
329,268,081 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,758,321,724 |
20,069,922,075 |
69,783,097,402 |
32,779,111,286 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,815,212,842 |
18,520,529,349 |
60,996,256,564 |
24,835,137,010 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
943,108,882 |
1,549,392,726 |
8,786,840,838 |
7,943,974,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
877,996,891 |
507,611,911 |
167,984,581 |
88,268,022 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,777,835,248 |
1,729,871,991 |
1,571,650,124 |
1,539,396,204 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-174,805,769 |
1,729,871,991 |
1,571,650,124 |
1,539,396,204 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
79,516,752 |
68,328,202 |
181,573,460 |
93,111,727 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,149,501,093 |
1,531,599,765 |
1,495,297,590 |
1,806,442,137 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,185,747,320 |
-1,272,795,321 |
5,706,304,245 |
4,593,292,230 |
|
12. Thu nhập khác |
118,432 |
118,935,171 |
81,075,341 |
|
|
13. Chi phí khác |
6,859,015 |
382,889,345 |
118,422,647 |
3,178,590 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,740,583 |
-263,954,174 |
-37,347,306 |
-3,178,590 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,192,487,903 |
-1,536,749,495 |
5,668,956,939 |
4,590,113,640 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,566,072 |
45,264,242 |
171,852,687 |
1,002,656,603 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
129,965,510 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,320,887,341 |
-1,582,013,737 |
5,497,104,252 |
3,587,457,037 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,300,738,820 |
-1,586,052,743 |
5,410,185,846 |
3,505,524,289 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-20,148,521 |
4,039,006 |
86,918,406 |
81,932,748 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-124 |
-86 |
275 |
178 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-124 |
-86 |
275 |
178 |
|