Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,304,844,805 70,223,961,233 114,140,498,719 54,235,516,338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 86,895,501
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,304,844,805 70,223,961,233 114,140,498,719 54,148,620,837
4. Giá vốn hàng bán 39,466,563,109 41,541,173,516 94,247,476,051 26,845,638,002
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,838,281,696 28,682,787,717 19,893,022,668 27,302,982,835
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,938,186,006 2,051,208,265 2,668,643,233 1,822,900,699
7. Chi phí tài chính 361,457,214 88,513,717 39,715,422 5,463,212
- Trong đó: Chi phí lãi vay 250,860,354 43,887,638 12,931,147 4,220,468
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -188,875,000 -66,653,091
9. Chi phí bán hàng 12,876,952,419 12,833,036,905 539,534,048 9,514,234,070
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,335,710,786 20,075,221,033 12,742,749,612 19,051,415,828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,986,527,717 -2,262,775,673 9,173,013,728 554,770,424
12. Thu nhập khác 904,398,288 1,041,422,094 1,454,640,556 3,371,259,162
13. Chi phí khác 21,724,131 501,531,617 -153,594,194 2,282,782,616
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 882,674,157 539,890,477 1,608,234,750 1,088,476,546
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,103,853,560 -1,722,885,196 10,781,248,478 1,643,246,970
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 768,421,605 781,310,976 1,044,708,158 1,061,156,763
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,851,115,776 358,615,337
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,723,390,941 -2,504,196,172 9,377,924,983 582,090,207
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,563,148,771 -3,290,214,893 4,764,832,984 -769,379,729
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -160,242,170 786,018,721 4,613,091,999 1,351,469,936
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -150 -75 109 -18
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.