1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,304,844,805 |
70,223,961,233 |
114,140,498,719 |
54,235,516,338 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
86,895,501 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,304,844,805 |
70,223,961,233 |
114,140,498,719 |
54,148,620,837 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,466,563,109 |
41,541,173,516 |
94,247,476,051 |
26,845,638,002 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,838,281,696 |
28,682,787,717 |
19,893,022,668 |
27,302,982,835 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,938,186,006 |
2,051,208,265 |
2,668,643,233 |
1,822,900,699 |
|
7. Chi phí tài chính |
361,457,214 |
88,513,717 |
39,715,422 |
5,463,212 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
250,860,354 |
43,887,638 |
12,931,147 |
4,220,468 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-188,875,000 |
|
-66,653,091 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,876,952,419 |
12,833,036,905 |
539,534,048 |
9,514,234,070 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,335,710,786 |
20,075,221,033 |
12,742,749,612 |
19,051,415,828 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,986,527,717 |
-2,262,775,673 |
9,173,013,728 |
554,770,424 |
|
12. Thu nhập khác |
904,398,288 |
1,041,422,094 |
1,454,640,556 |
3,371,259,162 |
|
13. Chi phí khác |
21,724,131 |
501,531,617 |
-153,594,194 |
2,282,782,616 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
882,674,157 |
539,890,477 |
1,608,234,750 |
1,088,476,546 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,103,853,560 |
-1,722,885,196 |
10,781,248,478 |
1,643,246,970 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
768,421,605 |
781,310,976 |
1,044,708,158 |
1,061,156,763 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,851,115,776 |
|
358,615,337 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,723,390,941 |
-2,504,196,172 |
9,377,924,983 |
582,090,207 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,563,148,771 |
-3,290,214,893 |
4,764,832,984 |
-769,379,729 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-160,242,170 |
786,018,721 |
4,613,091,999 |
1,351,469,936 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-150 |
-75 |
109 |
-18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|