1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
190,253,626,689 |
206,834,955,470 |
232,024,990,154 |
186,705,963,797 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
64,842,460 |
2,300,000 |
1,002,870 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
190,188,784,229 |
206,832,655,470 |
232,023,987,284 |
186,705,963,797 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
171,274,318,658 |
187,580,219,987 |
212,578,525,728 |
167,879,174,371 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,914,465,571 |
19,252,435,483 |
19,445,461,556 |
18,826,789,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,042,489,331 |
645,192,712 |
803,954,903 |
700,915,312 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,477,850,097 |
1,576,470,287 |
1,255,957,832 |
1,391,236,771 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,361,768,028 |
1,073,846,686 |
1,196,253,540 |
1,282,701,626 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,563,097,488 |
5,266,078,687 |
5,459,697,635 |
4,620,741,544 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,365,322,119 |
4,272,596,057 |
4,331,042,508 |
4,582,000,833 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,550,685,198 |
8,782,483,164 |
9,202,718,484 |
8,933,725,590 |
|
12. Thu nhập khác |
56,388,039 |
660,234,156 |
113,300,735 |
78,356,000 |
|
13. Chi phí khác |
71,068,729 |
119,335,963 |
690,403,696 |
213,757,588 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,680,690 |
540,898,193 |
-577,102,961 |
-135,401,588 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,536,004,508 |
9,323,381,357 |
8,625,615,523 |
8,798,324,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,722,338,872 |
1,989,729,222 |
1,808,688,117 |
1,761,333,438 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,813,665,636 |
7,333,652,135 |
6,816,927,406 |
7,036,990,564 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,813,665,636 |
7,333,652,135 |
6,816,927,406 |
7,036,990,564 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
908 |
978 |
909 |
938 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|