Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 190,253,626,689 206,834,955,470 232,024,990,154 186,705,963,797
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 64,842,460 2,300,000 1,002,870
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 190,188,784,229 206,832,655,470 232,023,987,284 186,705,963,797
4. Giá vốn hàng bán 171,274,318,658 187,580,219,987 212,578,525,728 167,879,174,371
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,914,465,571 19,252,435,483 19,445,461,556 18,826,789,426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,042,489,331 645,192,712 803,954,903 700,915,312
7. Chi phí tài chính 1,477,850,097 1,576,470,287 1,255,957,832 1,391,236,771
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,361,768,028 1,073,846,686 1,196,253,540 1,282,701,626
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,563,097,488 5,266,078,687 5,459,697,635 4,620,741,544
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,365,322,119 4,272,596,057 4,331,042,508 4,582,000,833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,550,685,198 8,782,483,164 9,202,718,484 8,933,725,590
12. Thu nhập khác 56,388,039 660,234,156 113,300,735 78,356,000
13. Chi phí khác 71,068,729 119,335,963 690,403,696 213,757,588
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -14,680,690 540,898,193 -577,102,961 -135,401,588
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,536,004,508 9,323,381,357 8,625,615,523 8,798,324,002
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,722,338,872 1,989,729,222 1,808,688,117 1,761,333,438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,813,665,636 7,333,652,135 6,816,927,406 7,036,990,564
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,813,665,636 7,333,652,135 6,816,927,406 7,036,990,564
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 908 978 909 938
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.