Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 176,278,306,401 113,330,454,546 9,143,190,796 10,053,105,388
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 176,278,306,401 113,330,454,546 9,143,190,796 10,053,105,388
4. Giá vốn hàng bán 165,717,404,185 106,870,930,927 6,658,517,096 7,300,963,893
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,560,902,216 6,459,523,619 2,484,673,700 2,752,141,495
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,114,387,347 4,072,623,601 23,234,360,625 5,712,317,210
7. Chi phí tài chính 5,062,486,988 1,747,317,580 1,388,815,284 1,616,538,072
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,701,089,136 1,801,323,332 1,078,214,251 1,616,538,072
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,923,118 -75,632,429
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,465,646,696 5,607,492,831 5,041,331,956 5,753,094,051
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,142,232,761 3,177,336,809 19,213,254,656 1,094,826,582
12. Thu nhập khác 79,953,687 12,956,335 3,368,037,404
13. Chi phí khác 3,532,042,902 1,289,853,850 14,604,540,652 125,422,694
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,452,089,215 -1,289,853,850 -14,591,584,317 3,242,614,710
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,690,143,546 1,887,482,959 4,621,670,339 4,337,441,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,907,206,219 404,414,832 2,155,533,643 156,368,020
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 951,621,528
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,782,937,327 1,483,068,127 1,514,515,168 4,181,073,272
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,758,824,388 1,553,613,448 3,715,241,054 3,529,568,092
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 24,112,939 -70,545,321 -2,200,725,886 651,505,180
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 24 29
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 24 29
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.