1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
176,278,306,401 |
113,330,454,546 |
9,143,190,796 |
10,053,105,388 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
176,278,306,401 |
113,330,454,546 |
9,143,190,796 |
10,053,105,388 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,717,404,185 |
106,870,930,927 |
6,658,517,096 |
7,300,963,893 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,560,902,216 |
6,459,523,619 |
2,484,673,700 |
2,752,141,495 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,114,387,347 |
4,072,623,601 |
23,234,360,625 |
5,712,317,210 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,062,486,988 |
1,747,317,580 |
1,388,815,284 |
1,616,538,072 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,701,089,136 |
1,801,323,332 |
1,078,214,251 |
1,616,538,072 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,923,118 |
|
-75,632,429 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,465,646,696 |
5,607,492,831 |
5,041,331,956 |
5,753,094,051 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,142,232,761 |
3,177,336,809 |
19,213,254,656 |
1,094,826,582 |
|
12. Thu nhập khác |
79,953,687 |
|
12,956,335 |
3,368,037,404 |
|
13. Chi phí khác |
3,532,042,902 |
1,289,853,850 |
14,604,540,652 |
125,422,694 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,452,089,215 |
-1,289,853,850 |
-14,591,584,317 |
3,242,614,710 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,690,143,546 |
1,887,482,959 |
4,621,670,339 |
4,337,441,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,907,206,219 |
404,414,832 |
2,155,533,643 |
156,368,020 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
951,621,528 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,782,937,327 |
1,483,068,127 |
1,514,515,168 |
4,181,073,272 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,758,824,388 |
1,553,613,448 |
3,715,241,054 |
3,529,568,092 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
24,112,939 |
-70,545,321 |
-2,200,725,886 |
651,505,180 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
24 |
|
|
29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
24 |
|
|
29 |
|