Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 282,909,901,038 356,743,777,819 224,966,902,810 316,060,330,446
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,343,722,900
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 282,909,901,038 356,743,777,819 224,966,902,810 312,716,607,546
4. Giá vốn hàng bán 209,640,320,812 257,962,975,390 158,884,005,271 201,225,910,364
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 73,269,580,226 98,780,802,429 66,082,897,539 111,490,697,182
6. Doanh thu hoạt động tài chính 334,757,330 389,967,017 563,514,495 632,290,488
7. Chi phí tài chính 1,135,848,506 773,592,834 834,197,368 2,510,049,885
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,134,562,838 772,708,711 833,487,585 2,503,233,578
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 35,528,755,639 59,813,048,381 35,580,800,553 76,277,565,254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,893,382,415 18,494,371,486 14,915,678,875 17,038,348,633
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,046,350,996 20,089,756,745 15,315,735,238 16,297,023,898
12. Thu nhập khác 201,744,839 58,714,433 341,161,610 42,700,360
13. Chi phí khác 59,774 76,304,704 1,889,024 581,725
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 201,685,065 -17,590,271 339,272,586 42,118,635
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,248,036,061 20,072,166,474 15,655,007,824 16,339,142,533
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,910,546,470 4,527,181,961 2,568,320,518 5,086,434,903
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -60,939,258 -331,027,726 562,681,047 -1,216,047,089
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,398,428,849 15,876,012,239 12,524,006,259 12,468,754,719
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,398,428,849 15,876,012,239 12,524,006,259 12,468,754,719
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 373 385 304 302
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 373 385 304 302
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.