1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
282,909,901,038 |
356,743,777,819 |
224,966,902,810 |
316,060,330,446 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3,343,722,900 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
282,909,901,038 |
356,743,777,819 |
224,966,902,810 |
312,716,607,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,640,320,812 |
257,962,975,390 |
158,884,005,271 |
201,225,910,364 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,269,580,226 |
98,780,802,429 |
66,082,897,539 |
111,490,697,182 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
334,757,330 |
389,967,017 |
563,514,495 |
632,290,488 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,135,848,506 |
773,592,834 |
834,197,368 |
2,510,049,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,134,562,838 |
772,708,711 |
833,487,585 |
2,503,233,578 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,528,755,639 |
59,813,048,381 |
35,580,800,553 |
76,277,565,254 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,893,382,415 |
18,494,371,486 |
14,915,678,875 |
17,038,348,633 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,046,350,996 |
20,089,756,745 |
15,315,735,238 |
16,297,023,898 |
|
12. Thu nhập khác |
201,744,839 |
58,714,433 |
341,161,610 |
42,700,360 |
|
13. Chi phí khác |
59,774 |
76,304,704 |
1,889,024 |
581,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
201,685,065 |
-17,590,271 |
339,272,586 |
42,118,635 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,248,036,061 |
20,072,166,474 |
15,655,007,824 |
16,339,142,533 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,910,546,470 |
4,527,181,961 |
2,568,320,518 |
5,086,434,903 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-60,939,258 |
-331,027,726 |
562,681,047 |
-1,216,047,089 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,398,428,849 |
15,876,012,239 |
12,524,006,259 |
12,468,754,719 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,398,428,849 |
15,876,012,239 |
12,524,006,259 |
12,468,754,719 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
373 |
385 |
304 |
302 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
373 |
385 |
304 |
302 |
|