Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 120,726,710,603 127,609,603,210 278,322,372,406 143,347,929,869
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 120,726,710,603 127,609,603,210 278,322,372,406 143,347,929,869
4. Giá vốn hàng bán 40,739,062,038 57,650,287,621 101,004,857,254 48,072,460,218
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,987,648,565 69,959,315,589 177,317,515,152 95,275,469,651
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,775,373,981 985,043,059 870,488,125 301,561,292
7. Chi phí tài chính 2,222,354,566 -1,465,264,910 -316,580,000 -257,690,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 598,356,165
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 561,504,849 459,984,376 680,686,526 558,882,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,635,638,911 7,996,603,427 15,529,615,409 9,027,297,589
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 70,343,524,220 63,953,035,755 162,294,281,342 86,248,541,315
12. Thu nhập khác 30,800,924 935,056,546 3,258
13. Chi phí khác 1,297,111,707 358,165,114 492,277,643 53,408,112
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,297,111,707 -327,364,190 442,778,903 -53,404,854
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 69,046,412,513 63,625,671,565 162,737,060,245 86,195,136,461
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,598,957,353 16,348,108,899 40,277,191,682 18,749,268,035
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 289,296,582
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,447,455,160 47,277,562,666 122,170,571,981 67,445,868,426
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 50,990,266,206 47,069,080,618 122,279,304,719 67,238,674,934
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 457,188,954 208,482,048 -108,732,738 207,193,492
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 448 413 1,074 590
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.