1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,726,710,603 |
127,609,603,210 |
278,322,372,406 |
143,347,929,869 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,726,710,603 |
127,609,603,210 |
278,322,372,406 |
143,347,929,869 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,739,062,038 |
57,650,287,621 |
101,004,857,254 |
48,072,460,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,987,648,565 |
69,959,315,589 |
177,317,515,152 |
95,275,469,651 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,775,373,981 |
985,043,059 |
870,488,125 |
301,561,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,222,354,566 |
-1,465,264,910 |
-316,580,000 |
-257,690,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
598,356,165 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
561,504,849 |
459,984,376 |
680,686,526 |
558,882,039 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,635,638,911 |
7,996,603,427 |
15,529,615,409 |
9,027,297,589 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,343,524,220 |
63,953,035,755 |
162,294,281,342 |
86,248,541,315 |
|
12. Thu nhập khác |
|
30,800,924 |
935,056,546 |
3,258 |
|
13. Chi phí khác |
1,297,111,707 |
358,165,114 |
492,277,643 |
53,408,112 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,297,111,707 |
-327,364,190 |
442,778,903 |
-53,404,854 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,046,412,513 |
63,625,671,565 |
162,737,060,245 |
86,195,136,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,598,957,353 |
16,348,108,899 |
40,277,191,682 |
18,749,268,035 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
289,296,582 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,447,455,160 |
47,277,562,666 |
122,170,571,981 |
67,445,868,426 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,990,266,206 |
47,069,080,618 |
122,279,304,719 |
67,238,674,934 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
457,188,954 |
208,482,048 |
-108,732,738 |
207,193,492 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
448 |
413 |
1,074 |
590 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|