1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
48,660,459,494 |
71,302,675,445 |
67,710,280,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
257,374,900 |
791,696,041 |
2,205,261,266 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
48,403,084,594 |
70,510,979,404 |
65,505,019,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
42,301,997,641 |
61,388,259,010 |
60,452,484,759 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
6,101,086,953 |
9,122,720,394 |
5,052,534,323 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
49,959,564 |
15,464,644 |
18,047,458 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
894,104,360 |
1,085,643,250 |
1,049,223,618 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
893,380,462 |
1,064,412,512 |
1,049,223,618 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
806,572,427 |
711,112,288 |
449,150,413 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,090,292,110 |
1,777,430,335 |
1,844,608,501 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,360,077,620 |
5,563,999,165 |
1,727,599,249 |
|
12. Thu nhập khác |
|
752,878,189 |
994,255,155 |
1,201,627,368 |
|
13. Chi phí khác |
|
71,080,154 |
13,932,295 |
1,675,622 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
681,798,035 |
980,322,860 |
1,199,951,746 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,041,875,655 |
6,544,322,025 |
2,927,550,995 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
662,834,091 |
1,313,544,781 |
589,378,304 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,379,041,564 |
5,230,777,244 |
2,338,172,691 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,379,041,564 |
5,230,777,244 |
2,338,172,691 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|