Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,660,459,494 71,302,675,445 67,710,280,348
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 257,374,900 791,696,041 2,205,261,266
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,403,084,594 70,510,979,404 65,505,019,082
4. Giá vốn hàng bán 42,301,997,641 61,388,259,010 60,452,484,759
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,101,086,953 9,122,720,394 5,052,534,323
6. Doanh thu hoạt động tài chính 49,959,564 15,464,644 18,047,458
7. Chi phí tài chính 894,104,360 1,085,643,250 1,049,223,618
- Trong đó: Chi phí lãi vay 893,380,462 1,064,412,512 1,049,223,618
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 806,572,427 711,112,288 449,150,413
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,090,292,110 1,777,430,335 1,844,608,501
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,360,077,620 5,563,999,165 1,727,599,249
12. Thu nhập khác 752,878,189 994,255,155 1,201,627,368
13. Chi phí khác 71,080,154 13,932,295 1,675,622
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 681,798,035 980,322,860 1,199,951,746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,041,875,655 6,544,322,025 2,927,550,995
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 662,834,091 1,313,544,781 589,378,304
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,379,041,564 5,230,777,244 2,338,172,691
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,379,041,564 5,230,777,244 2,338,172,691
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.