Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 197,235,046,186 186,093,165,253 174,510,485,371
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 276,755,588 203,188,635 153,148,931
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 196,958,290,598 185,889,976,618 174,357,336,440
4. Giá vốn hàng bán 158,324,499,443 151,422,501,994 137,177,000,742
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,633,791,155 34,467,474,624 37,180,335,698
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,619,341,752 2,575,088,494 1,547,904,499
7. Chi phí tài chính 478,165,431 114,662,616 99,626,602
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,656,296,397 17,554,475,915 18,290,804,075
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,833,491,907 5,404,983,059 4,964,175,265
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,285,179,172 13,968,441,528 15,373,634,255
12. Thu nhập khác 273,351,740 266,825,652 275,000,851
13. Chi phí khác 79,624,377 44,970,590 31,383,837
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 193,727,363 221,855,062 243,617,014
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,478,906,535 14,190,296,590 15,617,251,269
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,538,818,803 3,084,261,774 3,199,288,002
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,940,087,732 11,106,034,816 12,417,963,267
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,940,087,732 11,106,034,816 12,417,963,267
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,074 922 1,031
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.