1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
197,235,046,186 |
186,093,165,253 |
174,510,485,371 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
276,755,588 |
203,188,635 |
153,148,931 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
196,958,290,598 |
185,889,976,618 |
174,357,336,440 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
158,324,499,443 |
151,422,501,994 |
137,177,000,742 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
38,633,791,155 |
34,467,474,624 |
37,180,335,698 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,619,341,752 |
2,575,088,494 |
1,547,904,499 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
478,165,431 |
114,662,616 |
99,626,602 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
18,656,296,397 |
17,554,475,915 |
18,290,804,075 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,833,491,907 |
5,404,983,059 |
4,964,175,265 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,285,179,172 |
13,968,441,528 |
15,373,634,255 |
|
12. Thu nhập khác |
|
273,351,740 |
266,825,652 |
275,000,851 |
|
13. Chi phí khác |
|
79,624,377 |
44,970,590 |
31,383,837 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
193,727,363 |
221,855,062 |
243,617,014 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,478,906,535 |
14,190,296,590 |
15,617,251,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,538,818,803 |
3,084,261,774 |
3,199,288,002 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,940,087,732 |
11,106,034,816 |
12,417,963,267 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,940,087,732 |
11,106,034,816 |
12,417,963,267 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,074 |
922 |
1,031 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|