Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 152,572,334,083 155,466,505,600 147,185,548,672
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 152,572,334,083 155,466,505,600 147,185,548,672
4. Giá vốn hàng bán 134,139,178,851 138,114,461,437 129,105,818,155
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,433,155,232 17,352,044,163 18,079,730,517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 102,992,147 373,670,009 296,896,072
7. Chi phí tài chính 1,636,564,704 1,657,899,912 1,727,673,384
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,423,743,492 1,451,708,963 1,517,589,204
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,630,659,791 3,620,242,353 3,139,430,313
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,756,654,480 11,201,552,201 11,388,493,815
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,512,268,404 1,246,019,706 2,121,029,077
12. Thu nhập khác 19,480,546 1,823,790,083 158,130,301
13. Chi phí khác 201,850,696 793,122,650 25,926,443
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -182,370,150 1,030,667,433 132,203,858
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,329,898,254 2,276,687,139 2,253,232,935
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 466,150,277 550,204,681 466,869,106
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,863,747,977 1,726,482,458 1,786,363,829
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,863,747,977 1,726,482,458 1,786,363,829
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.