1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
152,572,334,083 |
155,466,505,600 |
147,185,548,672 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
152,572,334,083 |
155,466,505,600 |
147,185,548,672 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
134,139,178,851 |
138,114,461,437 |
129,105,818,155 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
18,433,155,232 |
17,352,044,163 |
18,079,730,517 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
102,992,147 |
373,670,009 |
296,896,072 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,636,564,704 |
1,657,899,912 |
1,727,673,384 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,423,743,492 |
1,451,708,963 |
1,517,589,204 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,630,659,791 |
3,620,242,353 |
3,139,430,313 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,756,654,480 |
11,201,552,201 |
11,388,493,815 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,512,268,404 |
1,246,019,706 |
2,121,029,077 |
|
12. Thu nhập khác |
|
19,480,546 |
1,823,790,083 |
158,130,301 |
|
13. Chi phí khác |
|
201,850,696 |
793,122,650 |
25,926,443 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-182,370,150 |
1,030,667,433 |
132,203,858 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,329,898,254 |
2,276,687,139 |
2,253,232,935 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
466,150,277 |
550,204,681 |
466,869,106 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,863,747,977 |
1,726,482,458 |
1,786,363,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,863,747,977 |
1,726,482,458 |
1,786,363,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|