Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,358,674,588,151 4,752,470,267,742 5,756,081,463,989 4,717,675,455,644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 89,634,379,046 78,527,809,500 102,795,132,110 100,875,965,272
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,269,040,209,105 4,673,942,458,242 5,653,286,331,879 4,616,799,490,372
4. Giá vốn hàng bán 4,102,299,713,792 4,420,191,061,389 5,394,194,395,375 4,363,717,548,345
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 166,740,495,313 253,751,396,853 259,091,936,504 253,081,942,027
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,996,719,468 44,261,140,671 60,464,493,981 45,719,344,332
7. Chi phí tài chính 31,758,321,308 52,100,483,295 39,777,626,093 47,156,146,224
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,327,142,309 37,616,395,184 34,871,134,313 39,686,681,200
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,827,435,004 -70,638,208
9. Chi phí bán hàng 82,351,773,079 125,422,191,788 137,640,895,888 103,952,143,591
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,154,969,908 59,936,605,523 58,718,054,705 75,602,180,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,472,150,486 57,725,821,914 83,419,853,799 72,020,177,468
12. Thu nhập khác 7,682,728,615 9,902,659,719 13,690,231,695 9,928,884,038
13. Chi phí khác 1,403,032,001 6,955,300,805 5,400,616,151 4,041,688,679
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,279,696,614 2,947,358,914 8,289,615,544 5,887,195,359
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,751,847,100 60,673,180,828 91,709,469,343 77,907,372,827
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,707,217,738 12,357,825,618 16,352,377,080 16,262,899,131
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,663,921,509 1,743,026,236 902,207,566 -85,449,440
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,380,707,853 46,572,328,974 74,454,884,697 61,729,923,136
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,122,545,129 27,954,532,007 47,932,884,538 59,306,021,474
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,258,162,724 18,617,796,967 26,522,000,159 2,423,901,662
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 329 262 449 556
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.