1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
31,982,171,431 |
379,081,548,599 |
35,112,973,017 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
31,982,171,431 |
379,081,548,599 |
35,112,973,017 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
28,136,183,498 |
358,814,510,999 |
30,595,609,727 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,845,987,933 |
20,267,037,600 |
4,517,363,290 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
827,758,538 |
12,243,932 |
182,697,619 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
882,168,500 |
3,100,529,336 |
228,207,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
744,615,715 |
1,621,295,590 |
209,383,989 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
515,044,648 |
383,211,282 |
449,046,349 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,621,234,231 |
8,682,405,420 |
4,434,951,676 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,344,700,908 |
8,113,135,494 |
-412,144,819 |
|
12. Thu nhập khác |
|
558,140,220 |
317,523,783 |
2,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
163,798,385 |
2,993,973 |
21,379,321 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
394,341,835 |
314,529,810 |
-21,377,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-950,359,073 |
8,427,665,304 |
-433,522,140 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
456,415,439 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-950,359,073 |
7,971,249,865 |
-433,522,140 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-950,359,073 |
7,971,249,865 |
-433,522,140 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,001 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|