Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ ONE (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,982,171,431 379,081,548,599 35,112,973,017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,982,171,431 379,081,548,599 35,112,973,017
4. Giá vốn hàng bán 28,136,183,498 358,814,510,999 30,595,609,727
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,845,987,933 20,267,037,600 4,517,363,290
6. Doanh thu hoạt động tài chính 827,758,538 12,243,932 182,697,619
7. Chi phí tài chính 882,168,500 3,100,529,336 228,207,703
- Trong đó: Chi phí lãi vay 744,615,715 1,621,295,590 209,383,989
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 515,044,648 383,211,282 449,046,349
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,621,234,231 8,682,405,420 4,434,951,676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,344,700,908 8,113,135,494 -412,144,819
12. Thu nhập khác 558,140,220 317,523,783 2,000
13. Chi phí khác 163,798,385 2,993,973 21,379,321
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 394,341,835 314,529,810 -21,377,321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -950,359,073 8,427,665,304 -433,522,140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 456,415,439
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -950,359,073 7,971,249,865 -433,522,140
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -950,359,073 7,971,249,865 -433,522,140
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,001
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.