TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
230,786,937,609 |
236,851,851,922 |
262,295,583,309 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
56,782,702,987 |
96,685,771,747 |
100,318,995,039 |
|
1. Tiền |
|
9,642,702,987 |
7,080,771,747 |
22,988,995,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
47,140,000,000 |
89,605,000,000 |
77,330,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
99,592,129,989 |
92,273,129,989 |
94,373,129,989 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
129,989 |
129,989 |
129,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
99,592,000,000 |
92,273,000,000 |
94,373,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
24,215,393,888 |
21,623,216,570 |
43,427,939,500 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
14,401,792,565 |
13,070,489,948 |
20,215,336,143 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
16,694,317 |
61,852,038 |
14,645,794,288 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,800,000,000 |
2,600,000,000 |
2,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,996,907,006 |
5,890,874,584 |
6,392,975,934 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-126,166,865 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
31,697,595,289 |
8,428,454,364 |
6,205,373,327 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
31,697,595,289 |
8,428,454,364 |
6,205,373,327 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
18,499,115,456 |
17,841,279,252 |
17,970,145,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
738,459,187 |
80,622,983 |
17,449,659 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
17,760,656,269 |
17,760,656,269 |
17,952,695,795 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
241,281,286,761 |
249,376,898,849 |
247,072,800,435 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,994,370,935 |
3,994,370,935 |
4,270,243,003 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,994,370,935 |
3,994,370,935 |
4,270,243,003 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
55,476,132,449 |
56,851,351,323 |
55,453,703,619 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
49,915,277,814 |
51,334,442,533 |
49,988,907,343 |
|
- Nguyên giá |
|
92,326,715,974 |
95,762,514,187 |
97,306,958,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-42,411,438,160 |
-44,428,071,654 |
-47,318,051,287 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,560,854,635 |
5,516,908,790 |
5,464,796,276 |
|
- Nguyên giá |
|
16,223,699,700 |
16,191,699,700 |
16,191,699,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,662,845,065 |
-10,674,790,910 |
-10,726,903,424 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
120,857,260,000 |
120,857,260,000 |
120,678,687,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
121,451,902,000 |
121,451,902,000 |
121,451,902,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-594,642,000 |
-594,642,000 |
-773,214,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
60,953,523,377 |
67,673,916,591 |
66,670,166,413 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
57,046,923,377 |
63,767,316,591 |
62,763,566,413 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,906,600,000 |
3,906,600,000 |
3,906,600,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
472,068,224,370 |
486,228,750,771 |
509,368,383,744 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
70,075,089,846 |
64,577,654,229 |
73,578,752,851 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
65,714,645,063 |
57,323,122,548 |
66,173,980,589 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,429,406,831 |
1,771,241,553 |
7,033,049,255 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,341,549,936 |
2,468,645,872 |
3,318,049,829 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
23,356,993,679 |
11,590,981,681 |
8,404,320,074 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,080,151,455 |
4,420,635,575 |
1,258,290,865 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,488,698,423 |
4,197,015,735 |
3,629,118,074 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,194,545,772 |
6,708,424,070 |
5,771,988,027 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
19,734,908,905 |
19,533,000,000 |
28,892,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,088,390,062 |
6,633,178,062 |
7,867,164,465 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,360,444,783 |
7,254,531,681 |
7,404,772,262 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3,033,280,000 |
3,033,280,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
432,638,868 |
226,880,746 |
331,142,649 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
3,927,805,915 |
3,994,370,935 |
4,040,349,613 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
401,993,134,524 |
421,651,096,542 |
435,789,630,893 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
401,993,134,524 |
421,651,096,542 |
435,789,630,893 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
55,538,211,485 |
59,811,681,488 |
62,850,941,093 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
126,769,116,177 |
142,153,608,192 |
153,252,882,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
96,549,451,031 |
96,549,451,031 |
141,626,598,496 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
30,219,665,146 |
45,604,157,161 |
11,626,284,442 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
472,068,224,370 |
486,228,750,771 |
509,368,383,744 |
|