Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,786,937,609 236,851,851,922 262,295,583,309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,782,702,987 96,685,771,747 100,318,995,039
1. Tiền 9,642,702,987 7,080,771,747 22,988,995,039
2. Các khoản tương đương tiền 47,140,000,000 89,605,000,000 77,330,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 99,592,129,989 92,273,129,989 94,373,129,989
1. Chứng khoán kinh doanh 129,989 129,989 129,989
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 99,592,000,000 92,273,000,000 94,373,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,215,393,888 21,623,216,570 43,427,939,500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,401,792,565 13,070,489,948 20,215,336,143
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,694,317 61,852,038 14,645,794,288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,800,000,000 2,600,000,000 2,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,996,907,006 5,890,874,584 6,392,975,934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -126,166,865
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,697,595,289 8,428,454,364 6,205,373,327
1. Hàng tồn kho 31,697,595,289 8,428,454,364 6,205,373,327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,499,115,456 17,841,279,252 17,970,145,454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 738,459,187 80,622,983 17,449,659
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,760,656,269 17,760,656,269 17,952,695,795
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 241,281,286,761 249,376,898,849 247,072,800,435
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,994,370,935 3,994,370,935 4,270,243,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,994,370,935 3,994,370,935 4,270,243,003
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,476,132,449 56,851,351,323 55,453,703,619
1. Tài sản cố định hữu hình 49,915,277,814 51,334,442,533 49,988,907,343
- Nguyên giá 92,326,715,974 95,762,514,187 97,306,958,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,411,438,160 -44,428,071,654 -47,318,051,287
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,560,854,635 5,516,908,790 5,464,796,276
- Nguyên giá 16,223,699,700 16,191,699,700 16,191,699,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,662,845,065 -10,674,790,910 -10,726,903,424
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 120,857,260,000 120,857,260,000 120,678,687,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 121,451,902,000 121,451,902,000 121,451,902,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -594,642,000 -594,642,000 -773,214,600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,953,523,377 67,673,916,591 66,670,166,413
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,046,923,377 63,767,316,591 62,763,566,413
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,906,600,000 3,906,600,000 3,906,600,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 472,068,224,370 486,228,750,771 509,368,383,744
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 70,075,089,846 64,577,654,229 73,578,752,851
I. Nợ ngắn hạn 65,714,645,063 57,323,122,548 66,173,980,589
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,429,406,831 1,771,241,553 7,033,049,255
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,341,549,936 2,468,645,872 3,318,049,829
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,356,993,679 11,590,981,681 8,404,320,074
4. Phải trả người lao động 1,080,151,455 4,420,635,575 1,258,290,865
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,488,698,423 4,197,015,735 3,629,118,074
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,194,545,772 6,708,424,070 5,771,988,027
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,734,908,905 19,533,000,000 28,892,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,088,390,062 6,633,178,062 7,867,164,465
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,360,444,783 7,254,531,681 7,404,772,262
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,033,280,000 3,033,280,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 432,638,868 226,880,746 331,142,649
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,927,805,915 3,994,370,935 4,040,349,613
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 401,993,134,524 421,651,096,542 435,789,630,893
I. Vốn chủ sở hữu 401,993,134,524 421,651,096,542 435,789,630,893
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,806,862 485,806,862 485,806,862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,538,211,485 59,811,681,488 62,850,941,093
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126,769,116,177 142,153,608,192 153,252,882,938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 96,549,451,031 96,549,451,031 141,626,598,496
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,219,665,146 45,604,157,161 11,626,284,442
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 472,068,224,370 486,228,750,771 509,368,383,744
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.