TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
698,832,855,882 |
714,889,274,816 |
745,951,552,114 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
369,663,725,623 |
346,842,018,387 |
446,168,533,431 |
|
1. Tiền |
|
17,263,725,623 |
25,942,018,387 |
8,268,533,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
352,400,000,000 |
320,900,000,000 |
437,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
27,600,000,000 |
85,100,000,000 |
45,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
27,600,000,000 |
85,100,000,000 |
45,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
77,271,135,191 |
53,404,766,484 |
62,318,504,872 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
70,638,939,136 |
47,836,026,902 |
54,729,866,030 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,309,608,850 |
4,171,323,622 |
1,441,454,207 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,322,587,205 |
1,397,415,960 |
6,147,184,635 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
222,669,503,461 |
227,903,963,244 |
189,754,985,666 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
224,039,557,050 |
228,438,527,915 |
190,458,041,235 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,370,053,589 |
-534,564,671 |
-703,055,569 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,628,491,607 |
1,638,526,701 |
2,509,528,145 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,148,770,245 |
1,170,501,575 |
2,506,629,462 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,713,998 |
2,853,083 |
2,898,683 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
477,007,364 |
465,172,043 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
273,253,484,310 |
271,416,043,825 |
267,617,369,041 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
204,967,767,005 |
203,515,065,821 |
200,035,375,655 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
201,073,875,695 |
199,779,295,274 |
196,457,725,874 |
|
- Nguyên giá |
|
404,852,210,935 |
407,750,841,108 |
409,415,691,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-203,778,335,240 |
-207,971,545,834 |
-212,957,965,234 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,893,891,310 |
3,735,770,547 |
3,577,649,781 |
|
- Nguyên giá |
|
4,531,881,407 |
4,531,881,407 |
4,531,881,407 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-637,990,097 |
-796,110,860 |
-954,231,626 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
4,545,813,010 |
4,165,584,044 |
3,785,355,074 |
|
- Nguyên giá |
|
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-29,959,863,909 |
-30,340,092,875 |
-30,720,321,845 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
9,801,434,550 |
11,869,496,889 |
17,901,032,944 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
9,801,434,550 |
11,869,496,889 |
17,901,032,944 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
53,938,469,745 |
51,865,897,071 |
45,895,605,368 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
42,452,829,554 |
42,521,282,196 |
41,835,393,682 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
11,485,640,191 |
9,344,614,875 |
4,060,211,686 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
972,086,340,192 |
986,305,318,641 |
1,013,568,921,155 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
514,727,805,169 |
457,378,341,545 |
433,103,214,580 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
513,631,225,306 |
456,281,761,682 |
432,006,634,717 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
163,695,713,914 |
208,854,987,326 |
129,647,123,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
12,757,922,988 |
7,875,918,376 |
7,168,244,074 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
38,708,776,098 |
26,727,970,671 |
16,373,950,556 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,159,067,246 |
76,639,214 |
4,027,271,246 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
66,593,336,208 |
56,833,777,959 |
22,906,448,517 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
549,604,606 |
5,560,457,121 |
555,647,593 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
221,193,715,433 |
144,378,922,202 |
245,354,860,123 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,973,088,813 |
5,973,088,813 |
5,973,088,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,096,579,863 |
1,096,579,863 |
1,096,579,863 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
996,579,863 |
996,579,863 |
996,579,863 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
457,358,535,023 |
528,926,977,096 |
356,481,966,575 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
457,358,535,023 |
528,926,977,096 |
356,481,966,575 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
28,929,813,094 |
28,929,813,094 |
28,929,813,094 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
204,444,981,929 |
276,013,424,002 |
327,552,153,481 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
69,389,036,412 |
69,389,036,412 |
276,013,424,002 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
135,055,945,517 |
206,624,387,590 |
51,538,729,479 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
972,086,340,192 |
986,305,318,641 |
789,585,181,155 |
|