Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 698,832,855,882 714,889,274,816 745,951,552,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 369,663,725,623 346,842,018,387 446,168,533,431
1. Tiền 17,263,725,623 25,942,018,387 8,268,533,431
2. Các khoản tương đương tiền 352,400,000,000 320,900,000,000 437,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,600,000,000 85,100,000,000 45,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,600,000,000 85,100,000,000 45,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,271,135,191 53,404,766,484 62,318,504,872
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,638,939,136 47,836,026,902 54,729,866,030
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,309,608,850 4,171,323,622 1,441,454,207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,322,587,205 1,397,415,960 6,147,184,635
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 222,669,503,461 227,903,963,244 189,754,985,666
1. Hàng tồn kho 224,039,557,050 228,438,527,915 190,458,041,235
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,370,053,589 -534,564,671 -703,055,569
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,628,491,607 1,638,526,701 2,509,528,145
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,148,770,245 1,170,501,575 2,506,629,462
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,713,998 2,853,083 2,898,683
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 477,007,364 465,172,043
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 273,253,484,310 271,416,043,825 267,617,369,041
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 204,967,767,005 203,515,065,821 200,035,375,655
1. Tài sản cố định hữu hình 201,073,875,695 199,779,295,274 196,457,725,874
- Nguyên giá 404,852,210,935 407,750,841,108 409,415,691,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,778,335,240 -207,971,545,834 -212,957,965,234
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,893,891,310 3,735,770,547 3,577,649,781
- Nguyên giá 4,531,881,407 4,531,881,407 4,531,881,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -637,990,097 -796,110,860 -954,231,626
III. Bất động sản đầu tư 4,545,813,010 4,165,584,044 3,785,355,074
- Nguyên giá 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,959,863,909 -30,340,092,875 -30,720,321,845
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,801,434,550 11,869,496,889 17,901,032,944
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,801,434,550 11,869,496,889 17,901,032,944
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 716,390,400 716,390,400 716,390,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,938,469,745 51,865,897,071 45,895,605,368
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,452,829,554 42,521,282,196 41,835,393,682
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,485,640,191 9,344,614,875 4,060,211,686
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 972,086,340,192 986,305,318,641 1,013,568,921,155
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 514,727,805,169 457,378,341,545 433,103,214,580
I. Nợ ngắn hạn 513,631,225,306 456,281,761,682 432,006,634,717
1. Phải trả người bán ngắn hạn 163,695,713,914 208,854,987,326 129,647,123,795
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,757,922,988 7,875,918,376 7,168,244,074
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,708,776,098 26,727,970,671 16,373,950,556
4. Phải trả người lao động 4,159,067,246 76,639,214 4,027,271,246
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 66,593,336,208 56,833,777,959 22,906,448,517
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 549,604,606 5,560,457,121 555,647,593
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 221,193,715,433 144,378,922,202 245,354,860,123
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,973,088,813 5,973,088,813 5,973,088,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,096,579,863 1,096,579,863 1,096,579,863
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 996,579,863 996,579,863 996,579,863
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 457,358,535,023 528,926,977,096 356,481,966,575
I. Vốn chủ sở hữu 457,358,535,023 528,926,977,096 356,481,966,575
1. Vốn góp của chủ sở hữu 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,929,813,094 28,929,813,094 28,929,813,094
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 204,444,981,929 276,013,424,002 327,552,153,481
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,389,036,412 69,389,036,412 276,013,424,002
- LNST chưa phân phối kỳ này 135,055,945,517 206,624,387,590 51,538,729,479
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 972,086,340,192 986,305,318,641 789,585,181,155
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.