1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
845,801,003,849 |
627,152,073,668 |
1,648,125,758,582 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
33,544,139,979 |
22,944,343,057 |
62,317,984,825 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
812,256,863,870 |
604,207,730,611 |
1,585,807,773,757 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
687,454,688,667 |
430,709,291,758 |
1,342,030,417,459 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
124,802,175,203 |
173,498,438,853 |
243,777,356,298 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,551,256,637 |
11,504,267,102 |
5,746,900,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,032,233,896 |
6,452,758,511 |
7,374,724,312 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,032,233,896 |
4,916,707,065 |
7,335,767,556 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
41,081,324,402 |
64,232,923,257 |
61,375,036,628 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
43,199,619,441 |
77,145,366,855 |
91,107,538,956 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
40,040,254,101 |
37,171,657,332 |
89,666,956,680 |
|
12. Thu nhập khác |
|
987,358,998 |
2,014,807,653 |
83,438,530 |
|
13. Chi phí khác |
|
241,937,632 |
13,821,416,346 |
54,734,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
745,421,366 |
-11,806,608,693 |
28,703,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
40,785,675,467 |
25,365,048,639 |
89,695,660,660 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
8,106,506,893 |
8,284,455,611 |
17,939,132,132 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
32,679,168,574 |
17,080,593,028 |
71,756,528,528 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
32,679,168,574 |
17,080,593,028 |
71,756,528,528 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
261 |
136 |
572 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|