TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,927,332,674,367 |
5,618,684,891,575 |
6,299,822,968,998 |
6,627,940,052,590 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,636,989,085,980 |
1,358,105,065,142 |
1,354,645,691,698 |
1,931,336,785,353 |
|
1. Tiền |
951,989,085,980 |
711,548,747,832 |
1,003,364,433,315 |
1,484,201,497,682 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
685,000,000,000 |
646,556,317,310 |
351,281,258,383 |
447,135,287,671 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
174,099,951,335 |
174,100,181,135 |
174,100,195,885 |
14,400,195,885 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,168,729 |
-938,929 |
-924,179 |
-924,179 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
173,700,000,000 |
173,700,000,000 |
173,700,000,000 |
14,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,194,162,701,509 |
3,293,960,044,295 |
3,352,631,121,671 |
3,354,806,201,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
310,570,499,158 |
334,869,883,856 |
393,324,867,047 |
324,105,887,298 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
349,169,074,612 |
231,794,410,773 |
222,819,496,108 |
27,068,116,269 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,040,000,000,000 |
1,740,000,000,000 |
1,740,000,000,000 |
1,882,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,502,366,719,983 |
995,229,128,793 |
1,004,430,350,760 |
1,130,331,124,792 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,943,592,244 |
-7,943,592,244 |
-7,943,592,244 |
-9,498,926,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
10,213,117 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
792,075,141,006 |
674,349,713,879 |
1,270,624,484,382 |
1,186,511,195,701 |
|
1. Hàng tồn kho |
792,725,676,937 |
676,762,672,827 |
1,272,296,811,788 |
1,186,822,744,251 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-650,535,931 |
-2,412,958,948 |
-1,672,327,406 |
-311,548,550 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
130,005,794,537 |
118,169,887,124 |
147,821,475,362 |
140,885,673,865 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,030,206,635 |
22,408,551,927 |
25,821,735,126 |
30,011,970,944 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
75,528,959,686 |
71,938,576,720 |
102,779,376,648 |
93,834,281,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,446,628,216 |
23,822,758,477 |
19,220,363,588 |
17,039,421,063 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,450,238,672,497 |
6,828,229,522,166 |
6,923,700,638,463 |
7,121,222,666,641 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,732,492,115 |
20,956,157,166 |
21,222,201,747 |
21,222,201,747 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
9,661,149,878 |
9,661,149,878 |
8,479,145,830 |
8,479,145,830 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,071,342,237 |
11,295,007,288 |
12,743,055,917 |
12,743,055,917 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,499,236,547,133 |
2,455,965,200,820 |
2,593,596,695,640 |
2,546,124,661,382 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
962,046,181,550 |
943,829,508,419 |
943,690,798,641 |
924,524,380,944 |
|
- Nguyên giá |
2,187,265,110,901 |
2,212,435,981,804 |
2,222,768,478,323 |
2,225,545,419,432 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,225,218,929,351 |
-1,268,606,473,385 |
-1,279,077,679,682 |
-1,301,021,038,488 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,537,190,365,583 |
1,512,135,692,401 |
1,649,905,896,999 |
1,621,600,280,438 |
|
- Nguyên giá |
2,288,028,206,721 |
2,288,501,638,242 |
2,462,116,638,242 |
2,462,116,638,242 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-750,837,841,138 |
-776,365,945,841 |
-812,210,741,243 |
-840,516,357,804 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,119,969,484 |
413,370,394,797 |
408,525,832,473 |
1,030,864,408,955 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
679,111,157,423 |
679,111,157,423 |
1,324,213,814,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,677,088,245 |
-265,740,762,626 |
-270,585,324,950 |
-293,349,405,525 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,537,179,215 |
50,376,080,475 |
65,015,857,413 |
77,866,306,095 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,537,179,215 |
50,376,080,475 |
65,015,857,413 |
77,866,306,095 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,122,437,284,468 |
2,226,828,079,362 |
2,254,273,847,785 |
2,274,153,111,472 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,774,950,194,622 |
2,885,710,989,516 |
2,913,156,757,939 |
2,933,036,021,626 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-753,660,362,154 |
-753,660,362,154 |
-753,660,362,154 |
-753,660,362,154 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,147,452,000 |
94,777,452,000 |
94,777,452,000 |
94,777,452,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
749,175,200,082 |
1,660,733,609,546 |
1,581,066,203,405 |
1,170,991,976,990 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
115,947,970,514 |
250,518,097,875 |
287,317,341,744 |
292,684,663,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
63,500,562,016 |
90,639,212,230 |
80,032,037,356 |
69,029,277,736 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
569,726,667,552 |
1,319,576,299,441 |
1,213,716,824,305 |
809,278,035,924 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,377,571,346,864 |
12,446,914,413,741 |
13,223,523,607,461 |
13,749,162,719,231 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,287,938,878,907 |
5,220,383,065,990 |
6,084,358,600,642 |
6,551,286,726,627 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,486,226,972,254 |
3,314,878,127,061 |
4,528,866,029,987 |
4,659,188,451,702 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
367,197,858,108 |
325,689,744,409 |
676,249,941,152 |
673,071,330,133 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,002,468,310 |
42,463,882,816 |
42,863,545,442 |
32,625,590,441 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,116,194,948 |
102,050,874,032 |
59,136,633,958 |
26,296,838,028 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,150,418,394 |
14,356,412,961 |
18,643,259,728 |
4,718,318,696 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
250,840,776,402 |
430,740,641,497 |
372,636,469,092 |
279,973,211,320 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,994,897,349 |
4,314,773,786 |
6,625,432,938 |
7,032,232,121 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
89,846,814,745 |
144,821,253,593 |
87,750,763,410 |
85,900,325,219 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,566,006,519,636 |
2,123,686,293,722 |
3,138,347,461,388 |
3,423,116,854,798 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
128,071,024,362 |
126,754,250,245 |
126,612,522,879 |
126,453,750,946 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
801,711,906,653 |
1,905,504,938,929 |
1,555,492,570,655 |
1,892,098,274,925 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
9,565,624,669 |
6,360,999,217 |
6,360,999,217 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,511,574,393 |
51,183,915,982 |
52,900,967,742 |
52,323,939,929 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
252,332,615,165 |
1,301,948,452,427 |
922,585,452,426 |
1,139,674,140,125 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
520,648,499,296 |
515,926,576,302 |
546,459,450,276 |
666,890,506,160 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
27,219,217,799 |
26,880,369,549 |
27,185,700,994 |
26,848,689,494 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,089,632,467,957 |
7,226,531,347,751 |
7,139,165,006,819 |
7,197,875,992,604 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,089,632,467,957 |
7,226,531,347,751 |
7,139,165,006,819 |
7,197,875,992,604 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,898,063,160,000 |
2,898,063,160,000 |
2,898,063,160,000 |
2,898,063,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,898,063,160,000 |
2,898,063,160,000 |
2,898,063,160,000 |
2,898,063,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,292,253,519,262 |
2,292,253,519,262 |
2,292,253,519,262 |
2,292,253,519,262 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,858,995,990 |
69,858,995,990 |
69,858,995,990 |
69,858,995,990 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
16,135,952,841 |
16,135,952,841 |
16,135,952,841 |
16,135,952,841 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,493,297,806,048 |
1,517,692,159,857 |
1,344,489,688,820 |
1,270,064,601,685 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,482,005,788,634 |
1,482,005,788,634 |
1,308,244,343,168 |
1,345,555,006,014 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,292,017,414 |
35,686,371,223 |
36,245,345,652 |
-75,490,404,329 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
320,023,033,816 |
432,527,559,801 |
518,363,689,906 |
651,499,762,826 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,377,571,346,864 |
12,446,914,413,741 |
13,223,523,607,461 |
13,749,162,719,231 |
|