1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,654,326,953 |
147,991,082,675 |
188,781,713,343 |
181,248,778,687 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,100,000 |
35,595,238 |
95,285,714 |
94,285,714 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,649,226,953 |
147,955,487,437 |
188,686,427,629 |
181,154,492,973 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,227,445,486 |
115,249,764,056 |
135,763,847,626 |
132,115,976,808 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,421,781,467 |
32,705,723,381 |
52,922,580,003 |
49,038,516,165 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,781,985,931 |
3,655,717,647 |
4,462,816,253 |
6,003,455,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,220,621,910 |
1,962,517,332 |
1,612,931,472 |
2,912,321,096 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,191,051,302 |
1,218,673,987 |
1,581,034,272 |
2,160,380,359 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,144,977,121 |
13,790,348,504 |
8,497,412,323 |
15,421,241,689 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,007,726,088 |
13,050,666,300 |
16,911,792,897 |
11,215,320,643 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,830,442,279 |
7,557,908,892 |
30,363,259,564 |
25,493,088,212 |
|
12. Thu nhập khác |
4,109,935,203 |
2,982,846,827 |
4,163,387,277 |
5,277,667,635 |
|
13. Chi phí khác |
4,572,704,404 |
244,917,236 |
237,784,285 |
200,074,724 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-462,769,201 |
2,737,929,591 |
3,925,602,992 |
5,077,592,911 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,367,673,078 |
10,295,838,483 |
34,288,862,556 |
30,570,681,123 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,908,817,556 |
2,150,939,282 |
7,019,068,370 |
6,114,003,909 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
178,157,480 |
-300,653,337 |
-691,089,528 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,280,698,042 |
8,445,552,538 |
27,960,883,714 |
24,456,677,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,270,999,863 |
8,435,131,503 |
27,927,025,279 |
24,440,333,088 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,698,179 |
10,421,035 |
33,858,435 |
16,344,126 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
82 |
75 |
248 |
217 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|