Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 157,654,326,953 147,991,082,675 188,781,713,343 181,248,778,687
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,100,000 35,595,238 95,285,714 94,285,714
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 157,649,226,953 147,955,487,437 188,686,427,629 181,154,492,973
4. Giá vốn hàng bán 120,227,445,486 115,249,764,056 135,763,847,626 132,115,976,808
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,421,781,467 32,705,723,381 52,922,580,003 49,038,516,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,781,985,931 3,655,717,647 4,462,816,253 6,003,455,475
7. Chi phí tài chính 1,220,621,910 1,962,517,332 1,612,931,472 2,912,321,096
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,191,051,302 1,218,673,987 1,581,034,272 2,160,380,359
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,144,977,121 13,790,348,504 8,497,412,323 15,421,241,689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,007,726,088 13,050,666,300 16,911,792,897 11,215,320,643
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,830,442,279 7,557,908,892 30,363,259,564 25,493,088,212
12. Thu nhập khác 4,109,935,203 2,982,846,827 4,163,387,277 5,277,667,635
13. Chi phí khác 4,572,704,404 244,917,236 237,784,285 200,074,724
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -462,769,201 2,737,929,591 3,925,602,992 5,077,592,911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,367,673,078 10,295,838,483 34,288,862,556 30,570,681,123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,908,817,556 2,150,939,282 7,019,068,370 6,114,003,909
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 178,157,480 -300,653,337 -691,089,528
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,280,698,042 8,445,552,538 27,960,883,714 24,456,677,214
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,270,999,863 8,435,131,503 27,927,025,279 24,440,333,088
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,698,179 10,421,035 33,858,435 16,344,126
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 82 75 248 217
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.