1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,205,405,583 |
70,876,955,718 |
149,152,454,995 |
212,772,219,732 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,845,090,000 |
|
|
128,312,567,627 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,360,315,583 |
70,876,955,718 |
149,152,454,995 |
84,459,652,105 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,958,866,885 |
40,475,490,973 |
54,429,483,645 |
39,496,739,158 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,401,448,698 |
30,401,464,745 |
94,722,971,350 |
44,962,912,947 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
299,531,377 |
27,334,245 |
2,331,760,257 |
291,513,072 |
|
7. Chi phí tài chính |
387,277,762 |
-20,920,338,639 |
2,637,975,538 |
2,766,794,034 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
978,099,663 |
-20,920,338,639 |
2,669,266,092 |
2,437,817,517 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
63,643,419 |
65,643,419 |
64,143,419 |
198,707,823 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,872,511,899 |
2,986,971,517 |
19,342,071,620 |
43,702,392,455 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,377,546,995 |
48,296,522,693 |
75,010,541,030 |
-1,413,468,293 |
|
12. Thu nhập khác |
2,032,035,175 |
779,405,095 |
310,199,880 |
109,972,574 |
|
13. Chi phí khác |
553,731,077 |
710,097,249 |
2,320,934,659 |
1,995,222,603 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,478,304,098 |
69,307,846 |
-2,010,734,779 |
-1,885,250,029 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,855,851,093 |
48,365,830,539 |
72,999,806,251 |
-3,298,718,322 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,283,706,732 |
4,484,189,515 |
5,979,119,633 |
14,067,026,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,603,315,843 |
-159,050,205 |
-974,551,655 |
-633,037,686 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,175,460,204 |
44,040,691,229 |
67,995,238,273 |
-16,732,706,953 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,775,252,428 |
43,742,136,601 |
67,381,606,512 |
-17,082,116,728 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
400,207,776 |
298,554,628 |
613,631,761 |
349,409,775 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
21 |
47 |
72 |
-18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
72 |
-18 |
|