Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,466,765,527,777 1,409,543,678,165 1,837,811,545,616
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 183,411,661,652 161,983,318,837 303,022,329,806
1. Tiền 143,411,661,652 101,983,318,837 82,795,480,490
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 60,000,000,000 220,226,849,316
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,000,000,000 142,000,000,000 152,330,389,041
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87,000,000,000 142,000,000,000 152,330,389,041
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 420,211,532,091 383,735,262,487 696,083,484,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 361,041,394,940 338,511,953,567 382,213,879,522
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,112,333,234 33,963,788,227 285,122,969,291
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,831,563,863 15,025,641,396 32,496,998,528
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,773,759,946 -3,766,120,703 -3,750,363,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 769,990,799,883 705,082,185,428 660,672,195,133
1. Hàng tồn kho 773,055,586,012 708,336,913,258 663,926,922,963
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,064,786,129 -3,254,727,830 -3,254,727,830
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,151,534,151 16,742,911,413 25,703,147,595
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,793,444,986 15,563,735,181 22,164,170,373
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,358,089,165 1,179,176,232 3,538,977,222
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,114,898,750,194 1,095,232,988,768 1,076,569,418,411
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,257,399,878 1,844,395,565 1,844,395,565
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,257,399,878 1,844,395,565 1,844,395,565
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 882,606,832,923 858,811,130,518 841,260,282,125
1. Tài sản cố định hữu hình 807,827,195,272 784,591,952,811 767,278,032,363
- Nguyên giá 1,470,819,248,570 1,473,199,483,915 1,481,326,424,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -662,992,053,298 -688,607,531,104 -714,048,391,884
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,779,637,651 74,219,177,707 73,982,249,762
- Nguyên giá 103,683,535,219 103,683,535,219 104,036,479,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,903,897,568 -29,464,357,512 -30,054,229,457
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54,226,415,543 43,897,009,754 35,380,840,641
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,226,415,543 43,897,009,754 35,380,840,641
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,283,063,350 66,958,582,700 66,958,582,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,948,582,700 67,140,582,700 67,140,582,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 617,550,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -283,069,350 -182,000,000 -182,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 104,525,038,500 123,721,870,231 131,125,317,380
1. Chi phí trả trước dài hạn 104,525,038,500 123,721,870,231 131,125,317,380
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,581,664,277,971 2,504,776,666,933 2,914,380,964,027
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 431,591,478,179 321,657,498,333 666,800,662,506
I. Nợ ngắn hạn 431,591,478,179 321,657,498,333 409,800,662,506
1. Phải trả người bán ngắn hạn 111,016,957,133 77,043,981,904 82,019,675,363
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,411,037,955 17,287,545,370 4,633,492,384
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,571,007,592 35,978,932,361 30,643,969,477
4. Phải trả người lao động 17,448,564,438 272,812,463 6,492,648,871
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,393,164,951 30,892,527,024 63,473,444,268
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 52,396,570,199 45,337,596,544
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,080,785,534 33,588,027,874 28,713,666,847
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 104,185,603,318 86,121,678,048 138,977,330,883
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,087,787,059 40,471,993,289 9,508,837,869
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 257,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 250,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,150,072,799,792 2,183,119,168,600 2,247,580,301,521
I. Vốn chủ sở hữu 2,150,072,799,792 2,183,119,168,600 2,247,580,301,521
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,540,427,620,000 1,540,427,620,000 1,540,427,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,540,427,620,000 1,540,427,620,000 1,540,427,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 187,323,437,904 187,323,437,904 187,323,437,904
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
5. Cổ phiếu quỹ -358,600,000 -358,600,000 -358,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 134,723,679,280 132,498,528,472 132,498,528,472
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 285,535,873,466 320,807,393,082 385,268,526,003
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,338,222,969 310,807,393,082
- LNST chưa phân phối kỳ này 200,197,650,497 320,807,393,082 74,461,132,921
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,581,664,277,971 2,504,776,666,933 2,914,380,964,027
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.