1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
168,483,941,326 |
168,589,138,068 |
165,465,404,197 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
137,481,109 |
138,794,090 |
64,196,413 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
168,346,460,217 |
168,450,343,978 |
165,401,207,784 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
111,483,289,619 |
91,369,264,205 |
114,178,094,433 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
56,863,170,598 |
77,081,079,773 |
51,223,113,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
172,852,090 |
450,860,318 |
152,880,873 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
167,071,054 |
174,573,182 |
123,205,435 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
30,719,538,536 |
42,891,344,671 |
30,885,510,713 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
20,826,998,203 |
23,597,898,253 |
19,925,824,137 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,322,414,895 |
10,868,123,985 |
441,453,939 |
|
12. Thu nhập khác |
|
420,394,494 |
8,825,784,665 |
473,172,579 |
|
13. Chi phí khác |
|
02 |
5,227,276 |
300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
420,394,492 |
8,820,557,389 |
473,172,279 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,742,809,387 |
19,688,681,374 |
914,626,218 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,182,161,877 |
4,066,813,504 |
214,125,244 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,560,647,510 |
15,621,867,870 |
700,500,974 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,560,647,510 |
15,621,867,870 |
700,500,974 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|