Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 168,483,941,326 168,589,138,068 165,465,404,197
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 137,481,109 138,794,090 64,196,413
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 168,346,460,217 168,450,343,978 165,401,207,784
4. Giá vốn hàng bán 111,483,289,619 91,369,264,205 114,178,094,433
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,863,170,598 77,081,079,773 51,223,113,351
6. Doanh thu hoạt động tài chính 172,852,090 450,860,318 152,880,873
7. Chi phí tài chính 167,071,054 174,573,182 123,205,435
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,719,538,536 42,891,344,671 30,885,510,713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,826,998,203 23,597,898,253 19,925,824,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,322,414,895 10,868,123,985 441,453,939
12. Thu nhập khác 420,394,494 8,825,784,665 473,172,579
13. Chi phí khác 02 5,227,276 300
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 420,394,492 8,820,557,389 473,172,279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,742,809,387 19,688,681,374 914,626,218
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,182,161,877 4,066,813,504 214,125,244
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,560,647,510 15,621,867,870 700,500,974
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,560,647,510 15,621,867,870 700,500,974
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.