Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,014,984,416,240 1,531,214,748,663 924,928,832,683
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,904,493,883 1,720,144,205
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,013,079,922,357 1,529,494,604,458 924,928,832,683
4. Giá vốn hàng bán 508,025,190,711 760,885,708,316 414,665,309,842
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 505,054,731,646 768,608,896,142 510,263,522,841
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,088,834,395 21,762,590,064 11,701,444,319
7. Chi phí tài chính 104,760,716,936 132,954,504,032 138,762,643,971
- Trong đó: Chi phí lãi vay 94,244,527,569 116,356,404,336 131,692,683,141
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,554,715,748 -15,942,747,252 23,505,975
9. Chi phí bán hàng 166,318,367,169 207,538,483,134 146,251,017,507
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 104,677,044,546 149,979,406,219 79,242,851,342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 136,832,721,642 283,956,345,569 157,731,960,315
12. Thu nhập khác 3,133,271,375 39,050,334,835 1,708,470,338
13. Chi phí khác 14,767,494,616 17,063,697,212 5,226,556,957
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,634,223,241 21,986,637,623 -3,518,086,619
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 125,198,498,401 305,942,983,192 154,213,873,696
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 42,095,773,324 48,374,761,238 57,067,207,037
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,990,589,531 47,751,190,582 18,604,484,841
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 73,112,135,546 209,817,031,372 78,542,181,818
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,713,338,306 157,646,407,259 48,356,042,143
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 42,398,797,240 52,170,624,113 30,186,139,675
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 44 224 63
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 44 224 63
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.