1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,014,984,416,240 |
1,531,214,748,663 |
924,928,832,683 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,904,493,883 |
1,720,144,205 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,013,079,922,357 |
1,529,494,604,458 |
924,928,832,683 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
508,025,190,711 |
760,885,708,316 |
414,665,309,842 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
505,054,731,646 |
768,608,896,142 |
510,263,522,841 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
13,088,834,395 |
21,762,590,064 |
11,701,444,319 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
104,760,716,936 |
132,954,504,032 |
138,762,643,971 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
94,244,527,569 |
116,356,404,336 |
131,692,683,141 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-5,554,715,748 |
-15,942,747,252 |
23,505,975 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
166,318,367,169 |
207,538,483,134 |
146,251,017,507 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
104,677,044,546 |
149,979,406,219 |
79,242,851,342 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
136,832,721,642 |
283,956,345,569 |
157,731,960,315 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,133,271,375 |
39,050,334,835 |
1,708,470,338 |
|
13. Chi phí khác |
|
14,767,494,616 |
17,063,697,212 |
5,226,556,957 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-11,634,223,241 |
21,986,637,623 |
-3,518,086,619 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
125,198,498,401 |
305,942,983,192 |
154,213,873,696 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
42,095,773,324 |
48,374,761,238 |
57,067,207,037 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
9,990,589,531 |
47,751,190,582 |
18,604,484,841 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
73,112,135,546 |
209,817,031,372 |
78,542,181,818 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
30,713,338,306 |
157,646,407,259 |
48,356,042,143 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
42,398,797,240 |
52,170,624,113 |
30,186,139,675 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
44 |
224 |
63 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
44 |
224 |
63 |
|