Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 810,793,767,331 1,016,128,799,220 896,446,036,816 874,057,715,116
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,183,316 59,868,446 41,530,765 814,591,227
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 810,790,584,015 1,016,068,930,774 896,404,506,051 873,243,123,889
4. Giá vốn hàng bán 706,666,682,444 905,942,357,109 782,330,184,533 775,537,608,116
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 104,123,901,571 110,126,573,665 114,074,321,518 97,705,515,773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,364,873,548 4,545,991,930 15,845,929,698 9,713,019,042
7. Chi phí tài chính 8,895,863,226 10,281,166,268 6,332,052,692 13,081,859,898
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,262,348,197 4,952,002,962 6,267,071,249 6,404,293,379
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 761,972,292 696,925,313 57,269,640 120,577,970
9. Chi phí bán hàng 27,636,251,889 28,621,068,479 28,409,570,604 28,136,118,689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,911,217,342 9,274,688,176 9,441,044,573 11,024,175,606
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 62,807,414,954 67,192,567,985 85,794,852,987 55,296,958,592
12. Thu nhập khác 643,591,092 2,734,544,415 4,081,607,588 833,550,190
13. Chi phí khác 16,141,977 19,109,661 123,345,221 1,237,402
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 627,449,115 2,715,434,754 3,958,262,367 832,312,788
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 63,434,864,069 69,908,002,739 89,753,115,354 56,129,271,380
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,685,163,506 9,467,670,003 12,733,898,224 7,065,009,987
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -853,042,091 -64,793,600 -23,256,837 15,990,098
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 55,602,742,654 60,505,126,336 77,042,473,967 49,048,271,295
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,602,742,654 60,395,896,857 77,026,861,643 49,043,444,358
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 109,229,479 15,612,324 4,826,937
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 677 739 938 597
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.