1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
810,793,767,331 |
1,016,128,799,220 |
896,446,036,816 |
874,057,715,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,183,316 |
59,868,446 |
41,530,765 |
814,591,227 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
810,790,584,015 |
1,016,068,930,774 |
896,404,506,051 |
873,243,123,889 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
706,666,682,444 |
905,942,357,109 |
782,330,184,533 |
775,537,608,116 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,123,901,571 |
110,126,573,665 |
114,074,321,518 |
97,705,515,773 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,364,873,548 |
4,545,991,930 |
15,845,929,698 |
9,713,019,042 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,895,863,226 |
10,281,166,268 |
6,332,052,692 |
13,081,859,898 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,262,348,197 |
4,952,002,962 |
6,267,071,249 |
6,404,293,379 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
761,972,292 |
696,925,313 |
57,269,640 |
120,577,970 |
|
9. Chi phí bán hàng |
27,636,251,889 |
28,621,068,479 |
28,409,570,604 |
28,136,118,689 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,911,217,342 |
9,274,688,176 |
9,441,044,573 |
11,024,175,606 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
62,807,414,954 |
67,192,567,985 |
85,794,852,987 |
55,296,958,592 |
|
12. Thu nhập khác |
643,591,092 |
2,734,544,415 |
4,081,607,588 |
833,550,190 |
|
13. Chi phí khác |
16,141,977 |
19,109,661 |
123,345,221 |
1,237,402 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
627,449,115 |
2,715,434,754 |
3,958,262,367 |
832,312,788 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,434,864,069 |
69,908,002,739 |
89,753,115,354 |
56,129,271,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,685,163,506 |
9,467,670,003 |
12,733,898,224 |
7,065,009,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-853,042,091 |
-64,793,600 |
-23,256,837 |
15,990,098 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,602,742,654 |
60,505,126,336 |
77,042,473,967 |
49,048,271,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,602,742,654 |
60,395,896,857 |
77,026,861,643 |
49,043,444,358 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
109,229,479 |
15,612,324 |
4,826,937 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
677 |
739 |
938 |
597 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|