Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,001,986,652,599 5,040,775,498,076 6,379,719,131,252 6,138,085,009,829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,990,810,310 -32,758,641,439 153,753,359,295 278,803,118,505
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,984,995,842,289 5,073,534,139,515 6,225,965,771,957 5,859,281,891,324
4. Giá vốn hàng bán 4,596,867,287,530 -4,550,316,131,045 5,623,902,702,514 5,251,690,835,219
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 388,128,554,759 9,623,850,270,560 602,063,069,443 607,591,056,105
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,003,831,108 38,027,565,211 73,964,655,031 55,527,645,571
7. Chi phí tài chính 21,882,210,311 -48,216,372,076 26,200,858,507 66,548,037,243
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,944,782,198 -20,704,574,753 29,504,126,967 27,948,658,982
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -209,080,313 3,226,359,210 -220,392,235 -1,501,459,194
9. Chi phí bán hàng 214,375,310,661 -286,032,281,116 427,776,368,620 356,519,188,081
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,586,596,678 -58,159,255,670 66,551,412,455 64,965,764,211
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 121,079,187,904 10,057,512,103,843 155,278,692,657 173,584,252,947
12. Thu nhập khác 261,677,565 10,994,882,057 -4,674,726,023 15,294,448,448
13. Chi phí khác 2,325,917,751 -4,613,454,863 2,543,924,774 -68,913,434
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,064,240,186 15,608,336,920 -7,218,650,797 15,363,361,882
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 119,014,947,718 10,073,120,440,763 148,060,041,860 188,947,614,829
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -4,784,365,709 -16,267,245,010 63,773,842,146 67,467,443,797
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 30,618,574,201 -8,820,808,339 -36,755,849,006 -25,004,236,280
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 93,180,739,226 10,098,208,494,112 121,042,048,720 146,484,407,312
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 92,468,965,571 89,302,459,018 121,749,521,839 140,356,071,849
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 711,773,655 -1,462,344,022 -707,473,119 6,128,335,463
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 554 535 561 765
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.