1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,001,986,652,599 |
5,040,775,498,076 |
6,379,719,131,252 |
6,138,085,009,829 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,990,810,310 |
-32,758,641,439 |
153,753,359,295 |
278,803,118,505 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,984,995,842,289 |
5,073,534,139,515 |
6,225,965,771,957 |
5,859,281,891,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,596,867,287,530 |
-4,550,316,131,045 |
5,623,902,702,514 |
5,251,690,835,219 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
388,128,554,759 |
9,623,850,270,560 |
602,063,069,443 |
607,591,056,105 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,003,831,108 |
38,027,565,211 |
73,964,655,031 |
55,527,645,571 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,882,210,311 |
-48,216,372,076 |
26,200,858,507 |
66,548,037,243 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,944,782,198 |
-20,704,574,753 |
29,504,126,967 |
27,948,658,982 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-209,080,313 |
3,226,359,210 |
-220,392,235 |
-1,501,459,194 |
|
9. Chi phí bán hàng |
214,375,310,661 |
-286,032,281,116 |
427,776,368,620 |
356,519,188,081 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,586,596,678 |
-58,159,255,670 |
66,551,412,455 |
64,965,764,211 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
121,079,187,904 |
10,057,512,103,843 |
155,278,692,657 |
173,584,252,947 |
|
12. Thu nhập khác |
261,677,565 |
10,994,882,057 |
-4,674,726,023 |
15,294,448,448 |
|
13. Chi phí khác |
2,325,917,751 |
-4,613,454,863 |
2,543,924,774 |
-68,913,434 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,064,240,186 |
15,608,336,920 |
-7,218,650,797 |
15,363,361,882 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
119,014,947,718 |
10,073,120,440,763 |
148,060,041,860 |
188,947,614,829 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-4,784,365,709 |
-16,267,245,010 |
63,773,842,146 |
67,467,443,797 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
30,618,574,201 |
-8,820,808,339 |
-36,755,849,006 |
-25,004,236,280 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
93,180,739,226 |
10,098,208,494,112 |
121,042,048,720 |
146,484,407,312 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
92,468,965,571 |
89,302,459,018 |
121,749,521,839 |
140,356,071,849 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
711,773,655 |
-1,462,344,022 |
-707,473,119 |
6,128,335,463 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
554 |
535 |
561 |
765 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|