1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,617,331,816 |
11,493,695,552 |
5,871,988,072 |
3,113,942,073 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,617,331,816 |
11,493,695,552 |
5,871,988,072 |
3,113,942,073 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,456,712,051 |
8,223,794,026 |
4,643,422,222 |
1,939,309,182 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,160,619,765 |
3,269,901,526 |
1,228,565,850 |
1,174,632,891 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
69,479,005 |
23,418 |
14,657,314 |
202,600,459 |
|
7. Chi phí tài chính |
777,863,013 |
796,701,367 |
728,890,412 |
706,438,357 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
777,863,013 |
796,701,367 |
728,890,412 |
706,438,357 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
95,270,989 |
89,786,762 |
139,839,536 |
109,888,859 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,481,245,023 |
3,722,601,288 |
13,687,675,271 |
127,186,603 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,124,280,255 |
-1,339,164,473 |
-13,313,182,055 |
433,719,531 |
|
12. Thu nhập khác |
703,860,394 |
|
|
5,357,850 |
|
13. Chi phí khác |
6,471,890 |
|
933,596 |
1,784,135,843 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
697,388,504 |
|
-933,596 |
-1,778,777,993 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-426,891,751 |
-1,339,164,473 |
-13,314,115,651 |
-1,345,058,462 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-426,891,751 |
-1,339,164,473 |
-13,314,115,651 |
-1,345,058,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-426,891,751 |
-1,339,164,473 |
-13,314,115,651 |
-1,345,058,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|