1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
391,343,119,916 |
245,498,451,138 |
381,520,529,128 |
326,343,953,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,618,279 |
-755,526 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
391,343,119,916 |
245,494,832,859 |
381,521,284,654 |
326,343,953,913 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
290,910,301,315 |
155,074,268,096 |
311,771,619,384 |
238,867,414,575 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,432,818,601 |
90,420,564,763 |
69,749,665,270 |
87,476,539,338 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,446,412,750 |
10,501,775,010 |
38,392,344,156 |
14,873,319,506 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,808,238,954 |
8,007,603,993 |
7,561,090,907 |
7,420,013,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,537,248,656 |
7,985,705,981 |
7,204,418,617 |
7,414,838,192 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,841,000,265 |
12,914,401,520 |
5,316,589,525 |
7,283,095,632 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,591,684,041 |
24,552,088,261 |
11,598,024,413 |
20,656,917,570 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,638,308,091 |
55,448,245,999 |
83,666,304,581 |
66,989,831,730 |
|
12. Thu nhập khác |
2,763,983,254 |
4,450,834,528 |
1,424,723,023 |
2,105,955,923 |
|
13. Chi phí khác |
-896,136,492 |
319,806,870 |
3,837,859,452 |
7,269,600,560 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,660,119,746 |
4,131,027,658 |
-2,413,136,429 |
-5,163,644,637 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,298,427,837 |
59,579,273,657 |
81,253,168,152 |
61,826,187,093 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,217,187,440 |
10,330,228,982 |
12,770,259,977 |
5,967,181,926 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
847,136,715 |
420,160,977 |
723,046,482 |
-255,541,363 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,234,103,682 |
48,828,883,698 |
67,759,861,693 |
56,114,546,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,404,016,788 |
44,211,760,112 |
66,026,671,411 |
39,340,908,494 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-27,169,913,106 |
4,617,123,586 |
1,733,190,282 |
16,773,638,036 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|