Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 391,343,119,916 245,498,451,138 381,520,529,128 326,343,953,913
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,618,279 -755,526
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 391,343,119,916 245,494,832,859 381,521,284,654 326,343,953,913
4. Giá vốn hàng bán 290,910,301,315 155,074,268,096 311,771,619,384 238,867,414,575
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 100,432,818,601 90,420,564,763 69,749,665,270 87,476,539,338
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,446,412,750 10,501,775,010 38,392,344,156 14,873,319,506
7. Chi phí tài chính 7,808,238,954 8,007,603,993 7,561,090,907 7,420,013,912
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,537,248,656 7,985,705,981 7,204,418,617 7,414,838,192
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 35,841,000,265 12,914,401,520 5,316,589,525 7,283,095,632
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,591,684,041 24,552,088,261 11,598,024,413 20,656,917,570
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,638,308,091 55,448,245,999 83,666,304,581 66,989,831,730
12. Thu nhập khác 2,763,983,254 4,450,834,528 1,424,723,023 2,105,955,923
13. Chi phí khác -896,136,492 319,806,870 3,837,859,452 7,269,600,560
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,660,119,746 4,131,027,658 -2,413,136,429 -5,163,644,637
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,298,427,837 59,579,273,657 81,253,168,152 61,826,187,093
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,217,187,440 10,330,228,982 12,770,259,977 5,967,181,926
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 847,136,715 420,160,977 723,046,482 -255,541,363
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,234,103,682 48,828,883,698 67,759,861,693 56,114,546,530
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,404,016,788 44,211,760,112 66,026,671,411 39,340,908,494
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -27,169,913,106 4,617,123,586 1,733,190,282 16,773,638,036
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.