Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 302,230,550,914 332,433,458,048 372,631,523,573 164,479,645,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,116,875,596 3,985,717,182 1,784,862,403 1,484,767,303
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 299,113,675,318 328,447,740,866 370,846,661,170 162,994,877,710
4. Giá vốn hàng bán 258,275,958,247 285,426,044,719 330,103,861,111 131,287,880,463
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,837,717,071 43,021,696,147 40,742,800,059 31,706,997,247
6. Doanh thu hoạt động tài chính 892,104,585 251,749,461 5,952,700,101 319,934,461
7. Chi phí tài chính 959,363,046 -1,068,787,003 1,862,211,782 1,481,540,316
- Trong đó: Chi phí lãi vay 958,334,739 1,059,941,907 1,304,206,757 1,455,654,738
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,757,763,356 17,071,892,478 16,293,822,417 20,287,119,781
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,252,723,269 13,785,066,116 16,281,427,164 7,692,241,064
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,759,971,985 13,485,274,017 12,258,038,797 2,566,030,547
12. Thu nhập khác 200,492,286 34,005,950 297,062,112 31,673,649
13. Chi phí khác 71,026,801 65,113,951 1,667,132,849 25,873,958
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 129,465,485 -31,108,001 -1,370,070,737 5,799,691
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,889,437,470 13,454,166,016 10,887,968,060 2,571,830,238
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,749,688,952 2,415,977,716 419,701,747
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,889,437,470 10,704,477,064 8,471,990,344 2,152,128,491
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,889,437,470 10,704,477,064 8,471,990,344 2,152,128,491
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.