1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
302,230,550,914 |
332,433,458,048 |
372,631,523,573 |
164,479,645,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,116,875,596 |
3,985,717,182 |
1,784,862,403 |
1,484,767,303 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
299,113,675,318 |
328,447,740,866 |
370,846,661,170 |
162,994,877,710 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
258,275,958,247 |
285,426,044,719 |
330,103,861,111 |
131,287,880,463 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,837,717,071 |
43,021,696,147 |
40,742,800,059 |
31,706,997,247 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
892,104,585 |
251,749,461 |
5,952,700,101 |
319,934,461 |
|
7. Chi phí tài chính |
959,363,046 |
-1,068,787,003 |
1,862,211,782 |
1,481,540,316 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
958,334,739 |
1,059,941,907 |
1,304,206,757 |
1,455,654,738 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,757,763,356 |
17,071,892,478 |
16,293,822,417 |
20,287,119,781 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,252,723,269 |
13,785,066,116 |
16,281,427,164 |
7,692,241,064 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,759,971,985 |
13,485,274,017 |
12,258,038,797 |
2,566,030,547 |
|
12. Thu nhập khác |
200,492,286 |
34,005,950 |
297,062,112 |
31,673,649 |
|
13. Chi phí khác |
71,026,801 |
65,113,951 |
1,667,132,849 |
25,873,958 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
129,465,485 |
-31,108,001 |
-1,370,070,737 |
5,799,691 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,889,437,470 |
13,454,166,016 |
10,887,968,060 |
2,571,830,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,749,688,952 |
2,415,977,716 |
419,701,747 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,889,437,470 |
10,704,477,064 |
8,471,990,344 |
2,152,128,491 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,889,437,470 |
10,704,477,064 |
8,471,990,344 |
2,152,128,491 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|