1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,562,950,569 |
10,350,287,177 |
260,532,989,038 |
9,379,556,294 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
44,802,660,989 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,562,950,569 |
10,350,287,177 |
215,730,328,049 |
9,379,556,294 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,735,412,142 |
12,783,564,901 |
122,995,782,293 |
9,610,480,342 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,172,461,573 |
-2,433,277,724 |
92,734,545,756 |
-230,924,048 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,021,848 |
16,023,953 |
16,068,658 |
17,839,064 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,107,161,365 |
838,484,428 |
1,070,659,717 |
683,843,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,107,161,365 |
838,484,428 |
1,070,659,717 |
683,843,703 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
167,425,473 |
181,677,432 |
204,597,251 |
274,203,725 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,608,239,175 |
5,665,590,636 |
8,954,126,587 |
6,501,581,965 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,047,265,738 |
-9,103,006,267 |
82,521,230,859 |
-7,672,714,377 |
|
12. Thu nhập khác |
735 |
1,587,690 |
268,880,686 |
2,651,692,307 |
|
13. Chi phí khác |
564,987,584 |
565,172,775 |
565,008,000 |
77,981,711 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-564,986,849 |
-563,585,085 |
-296,127,314 |
2,573,710,596 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,612,252,587 |
-9,666,591,352 |
82,225,103,545 |
-5,099,003,781 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,174,543,089 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,612,252,587 |
-9,666,591,352 |
78,050,560,456 |
-5,099,003,781 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,612,252,587 |
-9,666,591,352 |
78,050,560,456 |
-5,099,003,781 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,628 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|