Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,716,724,221,187 3,138,139,358,571 3,731,237,542,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,255,535,994 22,743,447,903 70,918,232,134
1. Tiền 24,255,535,994 22,743,447,903 70,918,232,134
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 488,748,541,418 300,190,037,868 435,915,147,637
1. Chứng khoán kinh doanh 476,088,541,418 258,230,037,868 258,230,037,868
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,660,000,000 41,960,000,000 177,685,109,769
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,410,007,718,290 1,993,835,113,457 2,415,486,151,235
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 841,453,941,466 1,118,440,446,990 934,983,728,138
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 239,149,118,122 601,653,403,808 1,221,131,880,208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 95,343,000,000 40,430,219,938 36,959,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 240,464,633,708 239,714,017,727 230,074,913,815
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,402,975,006 -6,402,975,006 -7,663,370,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 792,668,232,064 809,236,385,954 798,114,225,315
1. Hàng tồn kho 792,668,232,064 809,236,385,954 798,114,225,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,044,193,421 12,134,373,389 10,803,786,582
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,043,895,505 6,366,699,480 4,560,155,253
2. Thuế GTGT được khấu trừ 297,916 5,068,763,016 6,243,631,329
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 698,910,893
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,761,471,113 110,231,577,536 107,747,044,038
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,282,033,000 46,400,061,153 45,296,705,079
1. Tài sản cố định hữu hình 14,171,174,387 46,319,877,867 45,247,197,120
- Nguyên giá 45,353,944,224 78,499,166,086 78,499,166,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,182,769,837 -32,179,288,219 -33,251,968,966
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 110,858,613 80,183,286 49,507,959
- Nguyên giá 1,097,687,851 1,097,687,851 1,097,687,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -986,829,238 -1,017,504,565 -1,048,179,892
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 625,109,769
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 625,109,769
VI. Tài sản dài hạn khác 59,479,438,113 63,206,406,614 62,450,338,959
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,479,438,113 63,206,406,614 62,450,338,959
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,790,485,692,300 3,248,370,936,107 3,838,984,586,941
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,994,148,985,349 2,432,232,792,069 2,966,605,757,228
I. Nợ ngắn hạn 1,994,148,985,349 2,431,824,702,069 2,966,197,667,228
1. Phải trả người bán ngắn hạn 588,178,364,006 845,687,164,470 635,343,683,047
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,672,915,747 94,982,974,021 178,068,377,996
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,141,523,988 8,684,430,814 8,357,290,165
4. Phải trả người lao động 6,868,659,000 7,821,322,160 3,510,165,084
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,571,780,071 2,095,871,477 2,126,389,791
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,986,941,660 1,455,815,147 25,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,648,713,641 213,552,349,432 84,125,441,270
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,258,080,087,236 1,257,544,774,548 2,054,640,819,875
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 408,090,000 408,090,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 408,090,000 408,090,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 796,336,706,951 816,138,144,038 872,378,829,713
I. Vốn chủ sở hữu 796,336,706,951 816,138,144,038 872,378,829,713
1. Vốn góp của chủ sở hữu 652,000,000,000 652,000,000,000 652,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 652,000,000,000 652,000,000,000 652,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -194,400,000 -194,400,000 -194,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 840,866,910
8. Quỹ đầu tư phát triển 840,866,910 840,866,910
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,535,741,654 160,677,047,744 158,328,369,036
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 135,250,434,070 134,250,932,452 156,952,111,441
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,285,307,584 26,426,115,292 1,376,257,595
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 154,498,387 2,814,629,384 61,403,993,767
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,790,485,692,300 3,248,370,936,107 3,838,984,586,941
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.