TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,716,724,221,187 |
3,138,139,358,571 |
3,731,237,542,903 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
24,255,535,994 |
22,743,447,903 |
70,918,232,134 |
|
1. Tiền |
|
24,255,535,994 |
22,743,447,903 |
70,918,232,134 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
488,748,541,418 |
300,190,037,868 |
435,915,147,637 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
476,088,541,418 |
258,230,037,868 |
258,230,037,868 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
12,660,000,000 |
41,960,000,000 |
177,685,109,769 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,410,007,718,290 |
1,993,835,113,457 |
2,415,486,151,235 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
841,453,941,466 |
1,118,440,446,990 |
934,983,728,138 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
239,149,118,122 |
601,653,403,808 |
1,221,131,880,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
95,343,000,000 |
40,430,219,938 |
36,959,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
240,464,633,708 |
239,714,017,727 |
230,074,913,815 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,402,975,006 |
-6,402,975,006 |
-7,663,370,926 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
792,668,232,064 |
809,236,385,954 |
798,114,225,315 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
792,668,232,064 |
809,236,385,954 |
798,114,225,315 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,044,193,421 |
12,134,373,389 |
10,803,786,582 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,043,895,505 |
6,366,699,480 |
4,560,155,253 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
297,916 |
5,068,763,016 |
6,243,631,329 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
698,910,893 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
73,761,471,113 |
110,231,577,536 |
107,747,044,038 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
14,282,033,000 |
46,400,061,153 |
45,296,705,079 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
14,171,174,387 |
46,319,877,867 |
45,247,197,120 |
|
- Nguyên giá |
|
45,353,944,224 |
78,499,166,086 |
78,499,166,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-31,182,769,837 |
-32,179,288,219 |
-33,251,968,966 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
110,858,613 |
80,183,286 |
49,507,959 |
|
- Nguyên giá |
|
1,097,687,851 |
1,097,687,851 |
1,097,687,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-986,829,238 |
-1,017,504,565 |
-1,048,179,892 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
625,109,769 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
625,109,769 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
59,479,438,113 |
63,206,406,614 |
62,450,338,959 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
59,479,438,113 |
63,206,406,614 |
62,450,338,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,790,485,692,300 |
3,248,370,936,107 |
3,838,984,586,941 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,994,148,985,349 |
2,432,232,792,069 |
2,966,605,757,228 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,994,148,985,349 |
2,431,824,702,069 |
2,966,197,667,228 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
588,178,364,006 |
845,687,164,470 |
635,343,683,047 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
100,672,915,747 |
94,982,974,021 |
178,068,377,996 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
10,141,523,988 |
8,684,430,814 |
8,357,290,165 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,868,659,000 |
7,821,322,160 |
3,510,165,084 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
24,571,780,071 |
2,095,871,477 |
2,126,389,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,986,941,660 |
1,455,815,147 |
25,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,648,713,641 |
213,552,349,432 |
84,125,441,270 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,258,080,087,236 |
1,257,544,774,548 |
2,054,640,819,875 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
408,090,000 |
408,090,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
408,090,000 |
408,090,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
796,336,706,951 |
816,138,144,038 |
872,378,829,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
796,336,706,951 |
816,138,144,038 |
872,378,829,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-194,400,000 |
-194,400,000 |
-194,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
840,866,910 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
840,866,910 |
840,866,910 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
143,535,741,654 |
160,677,047,744 |
158,328,369,036 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
135,250,434,070 |
134,250,932,452 |
156,952,111,441 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,285,307,584 |
26,426,115,292 |
1,376,257,595 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
154,498,387 |
2,814,629,384 |
61,403,993,767 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,790,485,692,300 |
3,248,370,936,107 |
3,838,984,586,941 |
|